intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 7

Chia sẻ: Tran Van Duong | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:14

136
lượt xem
22
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Trên tàu lắp 3 máy nén gió trong đó có 2 máy nén chính và 1 máy nén sự cố Các thông số của 2 máy nén chính a) Đặc điểm kỉ thuật của máy nén 1 Model : MH 114A Kiểu : Vertical 2 – stage water cooler Cylinder bore LP stage : 134mm Cylinder bore HP stage : 114mm Hành trình : 100mm Áp suất : 2,45 Mpa Thể tích quét của piston : 98,1m3/h Năng suất : 65m3/h Vòng quay : 1160v/p Công suất cần thiết : 14,7 kw b) thông số của động cơ điện Nhà sản xuất...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: tổng quan về công nghệ đóng tàu, chương 7

  1. chương 7: Các thông số kỉ thuật của máy nén gió Trên tàu lắp 3 máy nén gió trong đó có 2 máy nén chính và 1 máy nén sự cố Các thông số của 2 máy nén chính a) Đặc điểm kỉ thuật của máy nén 1 Model : MH 114A
  2. Kiểu : Vertical 2 – stage water cooler Cylinder bore LP stage : 134mm Cylinder bore HP stage : 114mm Hành trình : 100mm Áp suất : 2,45 Mpa Thể tích quét của piston : 98,1m3/h Năng suất : 65m3/h Vòng quay : 1160v/p Công suất cần thiết : 14,7 kw b) thông số của động cơ điện Nhà sản xuất : Mitsubishi electric Co,ltd Kiểu : SF – JR – 180L Công suất ra : 18,5 kw Vòng quay : 1160v/p Điện áp : 440V , 33A , 60Hz , 6pole Manuafacture No : GM6173001 Survey No: NK533NG c) Đặc điểm kỉ thuật của máy nén 2 Model : MH 114A Kiểu : Vertical 2 – stage water cooler Cylinder bore LP stage : 134mm Cylinder bore HP stage : 114mm Hành trình : 100mm Áp suất : 2,45 Mpa Thể tích quét của piston : 98,1m3/h Năng suất : 65m3/h Vòng quay : 1160v/p Công suất cần thiết : 14,7 kw d) thông số của động cơ điện Nhà sản xuất : Mitsubishi electric Co,ltd Kiểu : SF – JR – 180L Công suất ra : 18,5 kw Vòng quay : 1160v/p Điện áp : 440V , 33A , 60Hz , 6pole
  3. Manuafacture No : GM6173002 Survey No: NK533NG Thông số kỉ thuật của máy nén sự cố a) thông số của máy nén Model : MG78A Loại: vertical 2 – stage ải cooler Cylinder bore LP stage : 88mm Cylinder bore HP stage : 80mm Hành trình : 60 mm Áp suất : 2,45 Mpa Thể tích quét của piston : 25,2m3/h Năng suất : 13,5m3/h Vòng quay : 1150v/p Công suất yêu cầu : 3,7kw b) Các thông số của động cơ điện Nhà sản xuất : Mitsubishi electric Co,ltd Loại : SF – JR – 132S Công suất ra : 3,7kw Vòng quay : 1150 v/p Điện áp : 440V , 7,6A , 60Hz , 6pole Manuafacture No : GM174001 I. Một số hình ảnh vè các trang thiết bị được lắp trên tàu a) máy bơm đầu nhờn LO
  4. b) máy lọc dầu li tâm FO
  5. c) máy lọc dầu li tâm LO
  6. d) các bơm nước ngọt
  7. e) các máy hệ thống lạnh
  8. f) máy phân li dầu nước
  9. g) Máy lái
  10. h) các đường ống thủy lực của hệ thống hầm hàng
  11. Một số sơ đồ hệ thống thủy lực trên tàu i) hệ thống nước ngọt làm mát & nước ngọt phục vụ j) hệ thống nước ngọt làm mát k) hệ thống nước ngọt cấp cho hệ thống & phục vụ l) hệ thống đường ống nhiên liệu phục vụ m)hệ thống sơ đồ lọc dầu FO n) hệ thống đường ống dầu bôi trơn o) hệ thống sơ đồ lọc dầu LO hệ thống sơ đồ khí nén
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2