intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển môi trường - F đến I

Chia sẻ: Ho Sy Han H | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:49

202
lượt xem
105
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'từ điển môi trường - f đến i', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển môi trường - F đến I

  1. 77 F (384 gốc + 91 bổ sung = 475 mục từ) đc cấu tạo. kiến trúc; kt. xưởng chế tạo fabric đl. được tạo mặt: ~ boulder tảng lăn có mặt mài nhẵn; ~ facetted pebble cuội có mặt mài nhẵn tướng đá, tướng facies ~ change sự thay đổi tướng ~ contour đường đẳng tướng ~ evolution sự tiến hóa của tướng ~ fauna hệ động vật (đặc trưng cho) tướng ~ fossil hóa thạch chỉ thị tướng ~ map bản đồ tướng ~ sequence dãy các tướng ~ suite nhóm tướng liên quan continental ~ tướng lục địa coralinne ~ tướng san hô fresh water ~ tướng nước ngọt lacustrine ~ tướng hồ marine ~ tướng biển metamorphic ~ tướng biến chất neritic ~ tướng biển nông reef ~ tướng ám tiêu Nhân tố, yêú tố. factor analysis: phép phân tích nhân tố factor analysis sinh thái học nhân tố factorial ecology chăn nuôi công nghiệp factory farming hệ thống xí nghiệp factory system kv fahlerz, fahlor, quặng đồng xám, đn. tetrahedrit fahlerz, fahlore chỗ gãy vỡ; sự trượt lở, sự sụt lở đá,đn rock failưure failure đường lòng lạch (ở một dòng chảy hay vịnh) fairway cột đất (nghĩa đen là ống khói của tiên) fairy chimney đá đẹp, song tinh mũi tên staurolit fairy stones sự rơi (của thiên thạch); thác; sự tụt mực nước fall f. line tuyến thác, đới thác (trên một mặt cao nguyên nốí các điểm từ đó các dòng chảy đổxuống phía dưới). đn fall zone; f. velocity tốc độ lắng đọng (chât huyền phù), đn settling velocity sự hạ thấp, sự tụt xuống; sự sụt lở, f. tide triều ròng falling độ dốc lòng sông fall of stream gió “đổ xuống”, đn gravity wind fall wind triều xuống, triều ròng, đn ebb-tide, low tide, low water, falling tide reflux bỏ hoang, bỏ hóa fallow
  2. 78 đất bỏ hoang hóa fallow soils giả false ~ stream dòng chảy giả ~ terraces bậc thềm giả ~ beach bãi biển giả (doi cát gần bờ) ~ bedding sự phân lớp giả, sự phân lớp xiên, đn cross- bedding ~ bottom đáy giả (của hồ); đckt đáy giả (của một tụ khoáng sa khoáng) ~ cleavage thớ chẻ giả ~ colour màu giả (không đúng màu cơng nhiên) ~ diamond kim cương giả (zircon, topaz hay thạch anh trong suốt) ~ dip góc cắm giả, góc căsm biểu kiến. đn apparent dip ~ esker đồi hình rắn giả ~ folding sự uốn nếp giả, sự uốn nếp do momen uốn ~ form dạng giả, giả hình, đn pseudomorph ~ galena sphalerit, galen giả, đn sphalente ~ gossan mũ sắt giả (đới oxyt sắt dịch chuyển không phải mũ tại chỗ ~ horizon chân trời giả, chân trời nhân tạo. đn artificial h. ~ lapis lazulit, đn lazulite ~ mud crack khe bùn nứt giả (một loại cấu trúc trầm tích) ~ oolith cấu tạo trứng cá giả, đn pseudo-oolith ~ origin gốc giả (của một hệ tọa độ tạo ra đê' kiểm tra các kêt quả đo) ~ shoreline đường bờ giả (do những đám thực vật nổt nằm ven bờ tao ra) (bậc, kỳ) Famen (Devon thượng – muộn) Famennian nạn đói famine quạt bồi tích, nón phóng vật, fan ~ fold nếp uốn dạng quạt ~ apron ngưỡng quạt bồi tích, đồng bằng nghiêng trước núi do nhiều nón phóng vật kết thành ~ fold nếp uốn dạng quạt ~ scarp vách chân núi ~ structure cấu trúc dạng quạt quạt bồi tích quanh co fan of wandering cuội kết quạt bồi tích fanglomerates Nếp uốn hình quạt fan-shaped fold chia cắt trang trại farm fragmentation cho thuê trang trại farm rent hệ thống trang trại farming system đứt gãy fault
  3. 79 ~ zone đới đứt gãy ~ apron ngưỡng đứt gãy ~ basin bồn đứt gãy, bể đứt gãy ~ bench thềm, vỉa đứt gãy ~ block khối đứt gãy ~ breccia dăm kết đứt gãy, đn dislocation br. ~ cliff vách đá đứt gãy ~ coast bờ biển đứt gãy ~ complex phức hệ đứt gãy ~ escarpment vách đứt gãy, đn cliff of displacement ~ lake basin bồn hồ đứt gãy ~ bundle cụm đứt gãy ~ fissure khe nứt kiến tạo fault ledge vách đứl gãy, đn fault scarp fault plane mặt phẳng đứt gẫy ~ rubble dăm vụn đứt gãy ~ saddle yên đứt gãy fault scarp vách kiến tạo ~ step bậc đứt gãy ~ trench rãnh.đứt gãy ~ valley thung lũng đứt gãy thung lũng đứt gãy khối tảng fault-block valley núi đứt gãy faulted mountains cấu trúc bị đứt gãy faulted structure hệ động vật; hóa thạch động vật fauna thuộc về hệ động vật faunal ~ realms tỉnh hệ động vật ~ region khu vực động vật thuộc về hệ động vật faunistic ~ complex phức hệ động vật ~ element yếu tố động vật ~ kingdom giới động vật ~ parcel nhóm động vật ~ province tỉnh động vật ~ region khu vực (tỉnh) động vật ~ subdivision of land phân chia đất theo động vật kv fayalit (thuộc nhóm olìvin) fayalite nh bao thể dạng lông chim feather ~ alun phèn lông chim of địa hình núi bị chia cắt dạng lông chim featherlike dissection mountain nét đặc biệt, đặc điểm feature khả năng sinh sản fecundity
  4. 80 chế độ liên bang federalism sự phản hồi feedback feldspar felspat ~ group nhóm felspat (thuộc) felspat, (chứa) felspat feldspathic feldspathids kv feldspathid, feldspathoid sự felspat hóa feldspathisation (nhóm) felspathoid, dạng felspat feldspathoids felsite felsit, đá sáng màu felsitic (thuộc) felsit, ẩn tinh, đn aphanitic ~ felsitic ~ texture kiến trúc ẩn tinh felsitic texture địa lý nữ quyền feminist geography đầm lầy, đồng than bùn thấp fen ~ peat than bùn đầm lầy, đn lowmoor dương xỉ ferns đất feralit ferrallitic soils ferrallitization feralit hóa cuội kết xi măng (chứa) sắt ferricrete lớp vỏ oxit sắt (tầng đất nhiều oxit sắt); vỏ oxit sát (của một ferricrust kêt hạch) ferro ilmenite kv columbit, niobit, dianit, greenlanđit, đn niobite, dianite, greenlandite kv magnetit, quặng sắt từ, đn magnetic iron ore, octhedral ferroferrite iron ore chứa sắt ferruginous kết hạch sắt ferruginous coneretions lớp vỏ sắt ferruginous crust độ phì nhiêu, khả năng sinh sản fertility độ phì nhiêu fertility rate fertilizer bón phân chủ nghĩa phong kiến feudalism vụng biển do sông băng tạo thành fiard thach caốic kiến trúc dạng sợi fibrous gypsum cánh đồng, trường field khả năng ẩm field capacity địa chất thực địa field geology băng trường field ice độ ẩm thực địa field moisture trường lực field of force field reversal đảo nghịch trường (địa từ) phác thảo thực địa field sketching field work công tác thực địa lọc xuống filtering down sự lọc (một chất huyền phù) filtration
  5. 81 mịn, thanh, nhỏ fine ~ rain mưa bụi ~ sand cát hạt mịn ~ admixture tạp chất hạt mịn ~ aggregate cát sỏi hạt nhó ~ clay sét min ~ earth đất min ~ gravel sỏi hạt nhỏ (đường kính 2-12mm) ~ pebble cuội hạt nhỏ (đường kính 4-8 mm) ~ sand cát mịn (đường kítth 0,12-0,25mm) ~ silt bột mịn (đường kítth 8-16micron) ~ grained trt (thuộc) hạt mịn ~ granular mm vi hạt, đn microgranular kiến trúc hạt mịn fine-grained texture địa hình có kiến trúc chia cắt vụn (có mạng tiêu thoát dày fine topography đặc) than vụn. vật liệu dất đá fines m ngón (ở càng Vỏ cứng. Dạng nhện); ngón (tay: chân) (ở finger Động vât có xương sống) hồ xé ngón finger lake mặt phẳng xẻ tua, bề mặt xẻ tua finger plan châu thổ xẻ dạng ngón finger-like delta doi cát chân chim. đn bar finger finger bar khe xói chân chim finger gully băng hà Phần Lan Finiglacial vịnh hẹp kiểu fio (do sông băng cổ tạo thành) fiord fiorite fiorit. tuf silic, đn sillceous sinter ánh ngọn lửa (trong đá quý) fire fire protection chống lửa fire storm bão lửa sao bang sáng rực fireball giả thuyết quả cầu lửa. giả thuyết Vụ nổ lớn. đn Big-bang fireball hypothesis sét chịu lửa fireclay chặt, cứng, vững chắc firm tuyết tái kết tinh (chuyển hóa thành băng) firn bãi (vùng) tuyết tái kết tinh firn field đường ranh giới bãi (vùng) tuyết tái kết tinh firn line chiến tranh thế giới thứ nhất First World nhánh biển hep: cửa sông firth hiện tượng cá chếl hàng loạt (do giảm oxy, ô nhiễm) fish kill nghề nuôi cá fish farming trang trại nuôi cá, trang trại nuôi thuỷ sản fish ranching nghề cá, ngư nghiệp fishery cồn cát dạng lưỡi câu fishhook dune
  6. 82 nghề đánh cá fishing cs sự phân chia, sự tách đôi (sự sinh sản vô tính ở San fission hô);đvll sự phân hạch, đn nuclear f. fission - track vết phân hạch fission - track dating, fission-track method sự định tuổi bằng vết phân hạch, phép định tuổi bằng vết phân hạch khe nứt. khe nẻ. đn open joint fissure ~ eruption sự phun trào qua khe nứt ~ flow dòng (dung nham) qua khe nứt ~- flow volcano núi lửa có dòng dung nham qua khe nứt ~ spring mạch nước khe nứt ~ system hệ thống khe nứt ~ ices băng nứt tách ~ water nước khe nứt đường cố định, đường định hướng fixation line sự định hướng bản đồ fixation map côn cát cố định fixed dunes nước dưới đất cố định (ớ một chỗ, ít lưu thông) fixed ground water bùn cát cố định fixed sand mounds địa hình cố định fixed topography sinh vật sống cố định fixing organisms thuyết kiến tạo tĩnh fixism vịnh nhỏ, lạch fjard vịnh nhỏ do sông băng tạo thành, fiô fjord fjord coast bờ biển kiểu fiô dễ cháy flammable giới hạn dễ cháy flammable limits (biển tiến) Flandri (cách nay 10 000 năm ) Flandrian Flandrian transgression biển tiến Flandri đc sự dâng nước đột ngột; m sự sụt lún (do công trình flash ngầm), ao hồ sụt lún ~ flood lũ quét, dòng quét, đn flashy stream flash flood lũ quét flashy stream lũ quét, dòng quét, đn f. flood đc thề quặng nằm ngang; đl dải đất ngập nước thấp, vùng flat đất lầy; đm vùng đất phẳng barrier ~ bề mặt chắn; mud ~ bãi bùn (ở cửa sông); reef ~ mặt ám tiêu, mặt rạn; tidal ~ bãi thuỷ triều; đáy phẳng flat bed bờ phẳng flat coast đỉnh phân thuỷ bằng phẳng flat interfluve mái dốc phẳng flat pitch
  7. 83 phân lớp ngang flat-bedded đáy phẳng flat-bottom thung lũng có đáy bằng phẳng flat-bottomed valley độ dẹt của elips, đn ellipticity flattening dịu bớt sóng lũ flattening of flood wave san phẳng sườn flattening of slopes nếp uốn cụt đỉnh flat-topped fold núi ngầm đỉnh bằng (dưới biển) flat-topped seamounts giun dẹt flatworms nhánh biển, vịnh nhỏ, cửa sông fleet nếp oằn, sự uốn, khúc uốn, bản lề flexure đá silic, đá lửa flint sét silic, sét cứng flint clay (gồm) silic, (chứa) silic flinty ~ slate đá phiến silỉc, đn touchstone kết hạch silic flinty concretion vật trôi nổi; phao float băng nổi floating ice đảo trôi, nổi floating island thực vật nổi floating plant sự lên bông, sự kết bông flocculation mảnh băng nổl floe sự ngập lụt, lũ lụt; dòng triều cờng flood lũ tuyết tan flood caused by snowmelt dòng chảy lũ flood currents dòng chảy lũ flood flows Phân tích tần xuất lũ lụt flood frequency analysis lũ lụt do mưa flood resulting from rains flood tuff lũ tuf đồng bằng bãi bối flood plain đồng bằng bị ngập lũ hàng năm flood-plain trầm tích bãi bồi flood-plain deposits rừng bãi bồi flood-plain forest hồ sót trên bãi bồi flood-plain lake đồng cỏ bãi bồi flood'plain meadow đầm lầy trên bãi bồi flood-plain swamp thung lũng sông trưởng thành, thung lũng có bãi bồi flood-plain valley floor đáy đáy lớp, đáy lòng sông floor of bed đáy đại dương floor of ocean đáy biển floor of sea hệ thực vật flora bảo tồn thực vật flora reserve
  8. 84 (thuộc) thực vật floral yếu tố thực vật floral element yếu tố của hệ thực vật floristic element giới thực vật floristic kingdom Bản đồ hệ thực vật floristic maps tỉnh địa lý thực vật floristic provinee tỉnh hệ thực vật floristic realms khu hệ thực vật floristic region phân chia đất theo thực vật floristic subdivision of land sự nổi, trôi flotation dòng, lưuồng flow hải đồ thể hiện dòng chảy flow chart nếp uốn chảy. đn flowage f. flow folds lưu tuyến, đn flowage f. flow line cấu tạo dạng dòng chảy flow structure kiến trúc dòng chảy flow texture dòng. dòng chảy; sự chảy flowage nếp uốn chảy, đn . đn flow f. flowage folds cây có hoa, thực vật hạt kín flowering plant nước lưu thông flowing water flowline sự dao động lên xuống (của mặt nước) fluctuation ~ of river discharge sự dao động lên xuống lưu lượng sông ~ of sea level sự dao động lên xuống lưu mực biển ~ or glaciers sự dao động tiến, lưui của rìa sông băng chất lỏng, thửê lỏng fluid ~ inclưusion bao thể chất lỏng kiến trúc dòng chảy, đn flow t. fluidal texture máng dẫn nước; đl khe suối, thung lũng hẹp flume fluorite, fluorspar kv fluorit fluor-spar kv fluorit (thuộc) dòng chảy sông fluvial fluvial cycle of erosion chu kỳ xâm thực bình thờng (của sông), đn normưal cycle trầm tích sông, alưuvi fluvial deposits xói mòn do dòng chảy fluvial erosion thuỷ văn lục địa fluvial hydrology địa hình dòng chảy fluvial landforms đồng bằng alưuvi fluvial plains fluvial terrace above flood- bậc thềm sông plain (thuộc) dòng chảy sông fluviatile băng - thủy fluvio-glacial
  9. 85 trầm tích băng thuỷ fluvioglacial deposits các quá trình băng - thủy fluvioglacial processes bậc thềm băng - thủy fluvioglacial terraces dòng, lưuồng, dòng chảy (dùng ở Anh) fluxion structure cs bò sát bơi (dạng bò sát sống trong kỷ Jura) flying reptiles flysch, flysches flysh bọt (nước);đá bọt, đn pumice foam-stone vùng tiêu điểm focal area tiêu điểm; chấn tiêu (động đất), đn hypocenter, seismic f., focus centrum chấn tâm động đất focus of earthquake gió phơn foehn wind sương mù fog nếp uốn fold đai uốn nếp. đai tao núi. đn orogenic b. fold belt núi uốn nếp fold mountain hệ thống uốn nếp fold system núi uốn nếp - khối tảng folded block-mountains đứl gãy biến dạng do uốn nếp folded-fault sự uốn nếp folding thời kì uốn nếp folding epoch vận động uốn nếp folding movements pha uốn nếp folding phases đới uốn nếp folding zone cấu trúc phân phiến foliated structure chuỗi thức ăn food chain năng suất của chuỗi thức ăn food chain efficiency đầu độc thức ăn food poisoning công nghệ thức ăn food technology hang ở chân vách đá, hang hàm ếch; đn cliff-foot c. foot cave foot of mountain chân núi chân sườn foot of slope vùng đồi chân núi foothills công nghiệp tự do footloose industry (bô) Trùng lỗ, Foraminifera. đn foram. foraminifer, foraminifera bản đồ dự báo forecast maps trũng trước cung đảo foredeep cồn cát tiền tiêu foredune ngoại viện foreign aid trao đổi đối ngoại foreign exchange mũl đất (nhô ra biển): kt đới trước đai tạo núi, đới tiền foreland duyên
  10. 86 đch xung báo hiệu (of earthquake - động đâí); hd sóng báo forerunners of earthquake hiệu (chạy trước sóng bão) lớp dãy trước foreset bed sốc báo hiệu (động đâí) foreshocks rừng forest than bùn vùng rừng forest peat than bùn rêu rừng forest-moss peat khí hậu miền rừng forest climate rừng trên đất nghèo kiệt forest in poor soil cải tạo rừng forest melioration công viên rừng forest park lâm sản forest product sự phục hồi rừng??? forest reclamation tài nguyên rừng forest resources thực vật rừng forest vegetation vùng đất thấp có rừng forested lowland bậc thêm có rừng forested terrace lâm nghiệp forestry rừng-thảo nguyên forest-steppe đới rừng-đài nguyên forest-tundra zone trũng trước foretrough đt phân vị chính thức formal unit cs sự hình thành (một quần thể); đm thành tạo; đc hệ tầng, formation thành tạo khúc uốn sông cổ former river meander các dạng địa hình trên bề mặt Trái đất forms of the Earth surface forsterite kv forsterit kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn fosse foss trũng dạng tuyến (trên sao Hỏa) fossa kênh, mương, dòng chảy hẹp, đn foss fosse hóa thạch fossil fossil coals than đá quần xã hóa thạch, phức hệ hóa thạch tại chỗ, đn in-place fossil community assemblage phân chim hoá thạch fossil droppings nhiên liệu hóa thạch fossil fuel băng hóa thạch fossil ice thực vật hóa thạch fossil plants thổ nhưỡng bị chôn vùi fossil soils nước hóa thạch fossil water fossilization quá trình hóa đá sự lún xuống, sự sụt xuống foundering khe nứt, vết vỡ; sự gãy vỡ fracture
  11. 87 sự hình thành vết nứt fracturing đá vôi mảnh vụn fragmental limestone kiến trúc vỡ vụn fragmental texture sự vỡ thành mảnh, tác dụng phá vỡ fragmentation (bậc, kỳ) Frasni (Devon thượng – muôn) Frasnian frazil gai băng, đĩa băng khí quyển tự do free atmosphere khí hậu khí quyển tự do free atmosphere climate mặt lộ, mặt tự do free face nước dưới đất tự do; nước dưới đất không áp. đn free groundwater unconfined gr. khúc uốn tự do, thứ sinh free meanders bề mặt tự do free surface thương mại tự do free trade khu vực thương mại tự do free trade zone nước tự do, nước trọng lực, free water nước thấm lọc (trong đất), đn gravity w. infiltration w.; nước tự do. độ ẩm tự do (có thể di chuyển từ chất khác), đn free moisture freezing quá trình đóng băng sương giá freezing fog front lạnh giá freezing front nhân lạnh giá freezing nucleus sự phân bố tần số frequency distribution dòng nước ngọt (chảy ra biển) freshet hồ nước ngọt fresh-water lake đônngf cỏ nước ngọt freshwater meadow giòn, dễ vỡ vụn friable sự mưa sát, lực mưa sát friction lực ma sát frictional force periphery model mô hình ngoại vi rừng ven fringing forest ám tiêu diềm, ám tiêu ven bờ. đn shore r. fringing reef biển ven fringing sea front (kh íđoàn), mặt trước, phía trước; măt giới hạn front băng tích phía trước lưỡi băng frontal moraine hồ băng tích trước lưỡi băng frontal moraine lakes mưa front frontal precipitations bão tố front frontal thunderstorm sóng trước frontal waves đới front frontal zone biên giới frontier
  12. 88 vùng biên giới frontier region frontogenesis phát sinh front sự tiêu front frontolysis sương giá, sương muối, đn hoarfrost frost khe nứt rạn do băng giá, khe nứt rạn băng, khe nứt co rút do frost crack nhiệt. đn ice crack, thermal contraction crack sự nứt rạn do băng giá frost cracking sự trượt do bâng giá (của đất) frost creep sự phồng lên do băng giá (của mặt đất) frost heaving trũng sương giá frost hollow đồi sương giá frost mound túi sương giá frost pocket thâm nhập bănng giá frost thrusting frost weathering phong hóa do băng giá, đn congelifraction sự tạo nêm do băng giá, sự vỡ vụn do bang giá. đn frost wedging congelifraction mưa lạnh frozen rain nhiên liệu, chất đốt fuel full moon trăng tròn bờ biển trưởng thành fully mature shoreline lồ phun khí hậu hỏa sơn (trên núi lửa đã tắt), fumarol fumarole mây khí núi lửa fume cloud sự phun khói fumigation chức năng của hệ kinh tế function of economic system functional classification of sự phân loại chức năng của đô thị cities liên kết chức năng functional linkage khu vực chức năng functional region thuyết chức năng functionalism chức năng của các miền đất ướt functions of wetlands móng, nền tảng, cơ sở fundament (lớp) Nấm, Fungi fungi thuốc diệt nấm fungicide nấm. sn fungi fungus phễu, họng núi lửa funnel G (387gốc + 28 bổ sung = 415 mục từ) gabbro gabro giả thuyết Gaia (Trái Đất là một thực thể cộng sinh, trong đó sinh vật Gaia hypothesis giữ vai trò điều chỉnh khí hậu và thành phần khí quyển, thuỷ quyển và vỏ Trái Đất) gaining river đn sông nhánh effluent river
  13. 89 cát kết glauconit xi măng silic gaize galactic nebula ngân hà Galaxy thiên hà, ngân hà galena kv galen, galenit, chì xanh. đn lead glance. blue lead, galenite galenit rừng hành lang, đn fringing forest galeria forest phong hóa ngầm dưới nước galmyrolysis trò chơi game lý thuyết trò chơi game theory chỉ số gamma gamma index mạch quặng ít giá trị gangue khe hẻm, thung lòng hẹp gap gián đoạn địa tầng gap in the succession of strata đứt gãy toác (tạo khe hở) gaping fault khe nứt toác (mở) gaping fissures hao hụt bình thường (khi đun nấu thực phẩm) garbage đô thị nhà vườn garden city ngoại ô nhà vườn garden suburb quần xã cây bụi thưa chịu hạn garigue (garrigue) gas cloud mây khí (lớp) Chân bông, đn Gasteropod Gastropod Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch GATT, The General Agreement on Tariffs and Trade Gauss-Krỹger projection Phép chiếu hình Gauss-Krỹger Tổng sản phẩm nội địa, GDP GDP, gross domestic product đại địa vồng geanticlinal địa vồng geanticline bậc, kỳ Gedin (Devon hạ – sớm) Gedinnian lớp phủ bồi tích cổ geest sự trượt đất trên móng băng giá, đn congelifluction gelifluction gem stones đá quý, đn precious stones, jewels hội cộng đồng gemeinschaft society sen đầm; hiến binh gendarme giống (masculine: giống đực; feminine: giống cái) gender quỹ gien gene pool Hiệp định Chung về Thuế quan và Mậu dịch, GAAT General Agreement on Tariffs and Trade Hoàn lưu chung khí quyển general atmospheric circulation gốc cơ sở xâm thực, mức cơ sở chung, đn ultimate b. 1. general base level Bản đồ đại cương general cartography Hoàn lưu chung của khí quyển general circulation of the atmosphere hệ bản đồ đại cương general maps
  14. 90 general scale (of lengths or of tỉ lệ chung của bản đồ tại điểm hoặc đường có biến dạng bằng areas) 0. sự khái quát hóa generalization Thế hệ dạng địa hình (cùng thời với nhau) generation of relief sự thích nghi di truyền genetic adaptation đa dạng nguồn gien genetic diversity đồng nhất về nguồn gốc genetic homogeneity nguồn gien genetic resource thực phẩm biến đổi gien genetically modified food tiếp đầu ngữ: về địa học geo Địa thực vật geobotany tọa độ địa tâm geocentric coordinates Hệ thống Vũ trụ địa tâm geocentric system of the universe dị thường địa hóa geochemical anomaly mặt chắn địa hóa geochemical barriers Cảnh quan học địa hóa geochemical landscape bản đồ địa hóa geochemical maps đo vẽ địa hóa geochemical survey Địa hóa học geochemistry Địa hóa học cảnh quan geochemistry of landscapes Địa niên biểu geochronology Thời kỳ lục địa mở rộng geocratic periods Khoa học về đất đá bị đóng băng geocryology tinh hốc, hốc tinh thể geode Trắc địa geodesy tọa độ trắc đia, tọa độ địa lí. đn geographic c. geodetic coordinates gốc quy chiếu. gốc trắcđịa, đn datum geodetic datum kỹ thuật trắc địa, sự đo vẽ trắc đ!a. đn geodetic surveying geodelic engineering xích đạo trắc địa geodetic equator sự đo cao trắc địa geodelic levelling kinh độ trắc địa (ở) geodelic longitude kinh tuyến trac địa, kinh tuyến địa lí. đn geographic m. geodetic meridian vĩ tuyến trắc địa geodetic parallel vi trí trắc địa geodetic position mùc nước biển trắc địa geodetic sea level sự đo vẽ trắc địa; sở Trắc địa geodetic survey việc đo vẽ trắc địa, kỹ thuật trắc địa, đn geodetic engineering geodetlc surveying (thuộc) tinh hốc geodic Địa động lực geodynamics môn địa sinh thái, môn địa môi trường, đn nvironmental geology geoecology Địa chất học geology thuyết đia tiến hóa geoevolutiomsm
  15. 91 địa nếp oằn (tầm cỡ đại lục) geoflexure (thuộc) địa lí geographic Chu trình địa lí geographic cycle Hệ thông tin địa lí Geographic Information System (GIS) vĩ độ địa lí geographic latitude kinh độ địa lí geographic longitude sự phân bố địa lí geographic range Vành đai địa lí, đới địa lí geographical belt phức hệ địa lí geographical complex các hợp phần địa lí geographical components tọa độ địa lí geographical coordinates Chu trình địa lí geographical cycle sự phân bố địa lí geographical distribution cảnh quan địa lí geographical landscape bản đồ địa lí geographical maps cực địa lí geographical pole tính phân đới địa lí geographical zonality đới địa lí geographical zone Địa lí học geography Thủy văn dịa chất geohydrology hình Trái Đất geoid cột địa tầng địa chất geological column đc loạt geological group bản đồ địa chất geological maps thời kì (kỉ) địa chất geological period mặt cắt địa chất đn geological section geological profil thăm dò địa chất geological prospecting mặt cắt địa chất, đn geological profil geological section đc loạt geological series đc bậc geological stage cấu trúc địa chất geological structure đo vẽ địa chất geological survey đc Hệ geological system Địa chất học geology tuổi địa chất geolygical age sự nghịch đảo địa từ, đảo từ, sự nghịch đảo cực tính, đn field geomagnetic reversal reversal, polanty reversal địa từ, từ tính Trái Đất. đn terrestrial magnetism; Địa từ học geomagnetism số trung bình hình học geometric mean tương phản hình thái geomorphic contrasts mức địa mạo geomorphic levels bản đồ địa mạo geomorphic maps
  16. 92 bản đồ địa mạo geomorphological maps mặt cắt địa mạo geomorphological profile phân vùng địa mạo geomorphological regionalisation Địa mạo học geomorphology địa mạo lục địa geomorphology of land Địa vật lý geophysics thực vật địa sinh, cây trồi ngầm geophytes Địa chính trị geopolitics môn Địa thức geosophy địa quyển geosphere vệ tinh địa tĩnh geostationary satellite dòng chảy địa chuyển geostrophic current gió địa chuyển geostrophic wind địa máng geosyncline miền địa máng geosynelinal area đai địa máng geosynelinal belt hệ thống địa máng geosynelinal system hệ thống địa kĩ thuật geotechnical system địa kiến trúc geotexture năng lượng địa nhiệt geothermal energy dòng địa nhiệt geothermal flux gradien địa nhiệt geothermal gradient địa nhiệt geothermal heat bậc địa nhiệt geothermic step Địa nhiệt học geothermics gian lận khu vực bầu cử gerrymandering lý thuyết cấu trúc hình thức gestalt theory geyser, mạch phun nước nóng (ở vùng hoạt động núi lửa) geyser geyserite geyserit, tuf silic. đn sillceous sinter khu nhà ổ chuột (ở nam Phi) ghetto “đường lát gạch của người khổng lồ” (trên cao nguyên bazan, đôi giant's causeway khi andezit, với những thớ chẻ đa diện khổng lồ) mực bào mòn giới hạn trên gipfelflur bậc, kỳ Givet (Devon trung) Givetian glacial băng hà, sông băng Kỷ băng hà glacial age xoáy nghịch trên các khiên băng, đn glacial high-pressure region glacial anticyclone phức hệ sông băng glacial complex glacial cycle chu kỳ băng hà glacial denudation bào mòn băng hà tích tụ băng tích glacial deposition glacial deposits băng tích, đn. glacial drift
  17. 93 phá huỷ bới băng hà glacial destruction glacial drift băng tích, đn. glacial deposits xâm thực băng hà glacial erosion dao động lên xuống của mùc sông băng, đn glacio-eustasy glacial eustatism sự dao động thu hẹp hoặc mở rông của băng hà glacial fluctuations các dạng địa hình băng hà, đn. glacial landforms glacial forms of relief Băng hà học glaciology glacial high-pressure region vùng áp cao trên khiên băng, đn glacial anticyclone hồ trước rìa sông băng, đn glacier lake glacial lake các dạng địa hình băng hà, đn. glacial forms of relief glacial landforms cối xay băng, đn. glacial moulin glacial mill cối xay băng, đn. glacial mill glacial moulin sự di động (chảy) của thân sông băng glacial movement trầm tích băng thuỷ, đn. fluvioglacial deposits glacial outwash kỷ băng hà glacial period mặt đá mài nhẵn do băng hà glacial polish giai đoạn băng hà (ngắn, trong phạm vi kỷ băng hà) glacial stage vết sước trên mặt đá do bằng hà, đn glacial striation glacial stria glacial striation đn glacial stria giai đoạn sông băng chảy nhanh glacial surge biến vị do vận động của băng hà glacial tectonics thuyết băng hà, đn glacier theory glacial theory lòng sông băng dạng chữ U, đn glacial-cerved valley glacial trough glacial valley thung lòng sông băng glacial-cerved valley đn glacial trough sự đóng băng, thời kỳ băng hà, băng kỳ glaciation ranh giới băng, ranh giới băng hà glaciation boundary glacier sông băng glacier bed đáy sông băng gió brizơ sông băng glacier breeze cán cân bằng sông băng glacier budget glacier burst lũ quét băng tan, đn. glacier outburst flood glacier cave hang sông băng khe nứt trên mặt sông băng glacier fissures glacier flood đn. glacier burst glacier flow dòng sông băng. đn. ice flow glacier ice dòng sông băng. đn. glacier flow glacier karst karst băng hồ trước rìa sông băng glacier lake sữa sông băng, đn glacier ice glacier milk sông băng kiểu Alasca glacier of the Alaskian type sông băng trên chóp núi lửa glacier of volcanic cone bậc đấu băng glacier stairway
  18. 94 bàn băng (trên mặt sông băng do băng tan vào mùa hè) glacier table lưỡi băng glacier tongue hồ băng hà có đập chắn glacier-dammed lake dao động mực băng, đn glacio-eustatism glacio-eustasy (thuộc) băng thuỷ glacio-fluvial biến dạng đẳng tĩnh mặt đất do băng hà glacio-isostasy Băng hà học glaciology đá porphyr thuỷ tinh, vitrophyr, đn. vitrophyre glass porphyry felspat thuỷ tinh, sanidin, đn. sanidine glassy feldspar kiến trúc thuỷ tinh glassy texture glauber's salt kv. mirabilit đn. mirabilite glauconite kv. glauconit glauconitic sand cát glauconit băng phủ đường (hình thành từ những giọt mưa lạnh dưới 0 o), đn. glaze glazed frost glazed frost đn. glaze khe hẻm đáy bằng glen đất gley, đn. gley, còn viết là glei gley soils tầng gêyy, gleyic horizon sự tạo đất gley đn. gleization gleying gleyization đn. gleying đất podzon bi gley gley-podzolic soils sự trượt glide plane vách đá dốc glint hoàn lưu toàn cầu global circulation nền kinh tế toàn cầu global economy chu trình toàn cầu năng lượng và nước global energy and water cycle cán cân năng lượng toàn cầu global energy balance mạng thông tin môi trường toàn cầu global environmental information exchange network Hệ thống quản lý môi trường toàn cầu Global Environmental Monitoring Systems (GEMS) Hệ thống quan sát ozôn toàn cầu Global Ozone Observing System (GOOS) ô nhiễm lan truyền toàn cầu global pollution bức xạ tổng số global radiation cảnh báo toàn cầu global warming toàn cầu hóa globalization Địa cầu globe globe lightning sét hòn bùn trùng cầu Globigerina ooze thớ nứt dạng cầu globular jointing dòng tro cháy sáng(núi lửa), đn. ash flow glowing avalanche đám mây cháy sáng (núi lửa) glowing cloud
  19. 95 tạo chạm trổ - hình thái (ít dùng) glyptogenesis gneiss (đá) gneis cấu tạo gneis gneissic structure gneissose granite granito-gneis phép chiếu tâm cầu gnomonic projection tổng sản phẩm nội địa gross national product (GNP ) kv. gơtit, goethit, alcharit, xanthosiđerit. đn allcharite, goethite xanthosiderite quặng vàng gold ores đỉnh núi trọc (do băng giá) golets bặc thềm đá do đất chảy vì phong hóa băng giá trên sườn núi golets terraces Lớp Golitsin (độ sâu 400-900km) Golitsin's layer (lục địa) Gondwana Gondwana, Gondwanaland châu thổ dạng chân ngỗng goose-foot delta khe hẻm gorge Uốn nếp Got Gotian folding Giai đoạn băng Got Gotiglacial stage khích lệ của Chính phủ government incentives sự can thiệp của Chính phủ government intervention địa hào graben hồ địa hào graben lake thung lòng địa hào graben-valley loại (than, phân theo độ sạch); độ biến chất; độ chứa quặng; đ ộ grade cân bằng (giữa xói mòn và tích tụ); độ nghiêng (của con đ ường, con đê, ống dẫn); cấp bậc (tiến hóa); đn. tenor sự phân lớp theo cấp hạt graded bedding bờ biển san phẳng graded coasts trắc diện cân bằng. đn.profile of equlibrium graded profile sông có trắc diện cân bằng graded river trầm tích chọn lọc tốt graded sediments sườn có độ dốc cân bằng graded slope độ dốc của dòng sông gradicent of river độ biến thiên trên một đơn vị chiều dài gradient dòng gradien (do chênh lệch mật độ nước, khí áp, độ cao c ột gradient currents nước do nước dồn, nước rút) gió gradien, gió địa chuyển gradlent wind Họ Hòa thảo (thực vật) Gramineae grammatite kv. gramatit, tremolit granite đá granit lớp granit (vỏ Trái Đất) granite layer granite-gneiss dome vòm gneis granit kiến trúc granit granitic texture granitization granit hóa
  20. 96 đá granodiorit sự phân rã hạt, sự phân rã khoáng vật (do phong hóa), đn. mineral granular disintegration disintegration băng hạt granular ice thành phần độ hạt granulometric composition biểu đồ, giản đồ, đồ thị graph (kiểu) vân chữ (vê kiên trúc đá) đn runic graphic mô hình đồ thị, mô hình đồ hoạ graphic model thước tỉ lệ graphical scale graphite kv. graphit Graptolites cs Bút đá, Glaptolithina đầm lầy thấp nhiều cỏ, lau sậy, đn. grass moor grass fen grass moor đn. grass fen đồng cỏ Hòa thảo grass steppe đồng cỏ, bãi cỏ grassland lưới (tọa độ) graticule grauwacke đá grauwack, graywack cuội sỏi (đường kính >2 mm) gravel (có) cuội sỏi gravelly đất chứa nhiều cuội sỏi (35-60%) gravelly soil sỏi kết gravelstone bùn chứa cuội sói gravelly mud cát chứa cuội sỏi gravelly sand Văn hóa Gravet (khảo cổ: đồ đá cũ muộn ở Pháp, ứng v ới ph ần Gravettian chuyển tiếp giai đoạn Vurm II-III) phép đo trọng lực gravimetry trọng lực gravitation các quá trình trọng lực gravitation processes trọng trường Trái đất gravitational field of the Earth nước trọng lực gravitational water dị thường trọng lực gravity anomaly nếp uốn trọng lực gravity folds mô hình trọng lực gravity model sườn trọng lực gravity slope nước trọng lực, nước tự do. đn free w. (không cần bơm) gravity waters sóng trọng lực gravity wave gió trọng lực, gió thổi xuống, đn katabatic w. gravity wind đất xám sa mạc gray desert soils đất xám rừng gray forest soils đất nâu-xám sa mạc gray-brown desert soils graywacke đn grauwacke lớp báng ánh mỡ. lớp bàng bùn (trên mặt biển), đn ice slush grease ice vòng tròn lớn (cắt qua tâm Trái đất), đn orthodrome great circle
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2