intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ

Chia sẻ: Hoathachthao | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:5

11
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn thi tốt!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 - Sở GD&ĐT Phú Thọ

  1. SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ KIỂM TRA HỌC KỲ I Trường THPT VT NĂM HỌC 2021 ­ 2022 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ MÔN: TOÁN (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)             Mã đề  Họ và tên: .............................................................. Lớp ........... 101 (Đề kiểm tra gồm: 35 câu TNKQ và 3 câu tự luận; học sinh làm bài vào phần được thiết   kế sẵn trong tờ giấy kiểm tra này) PHẦN A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm) Câu 1. Cho tam giác ABC đều cạnh a, có G là trọng tâm. Khi đó,  bằng A.  B. . C.  D.  Câu 2. Cho hàm số  Tính  A.  B.  C.  D.  Câu 3. Tập xác định của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 4. Hệ phương trình: có bao nhiêu nghiệm? A.  B.  C.  D. Vô số nghiệm. Câu 5. Chọn hệ thức đúng đối với mọi góc  A.  B.  C.  D.  Câu 6. Phương trình  có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi A.  B.  C.  D.  Câu 7. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A. Không được làm việc riêng trong giờ học.                    B. 15 chia hết cho 2. C. Đi ngủ đi!                                                                       D.  là số tự nhiên. Câu 8. Phương trình  có nghiệm khi A.  B.  C.  D.  Câu 9. Tìm giá trị thực của tham s ố  để phươ ng trình  vô nghiệm? A.  B.  C.  D.  Mã đề 101 Trang 5/5
  2. Câu 10.  Tìm  để hàm số  nghịch biến trên  A.  B.  C.  D.  Câu 11. Cho hai vect ́ ơ  va  đêu khac vect ̀ ̀ ́ ́ ơ . Khăng đinh nao sau đây  ̉ ̣ ̀ đung ́ ? A. . B. . C. . D. . Câu 12. Cho . Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 13. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 14. Cho  và . Tìm  để  cùng phương? A. . B. . C. . D. . Câu 15. Cho hai vectơ , . Tích  là A.  B.  C.  D.  Câu 16. Cho phương trình . Chọn mệnh đề sai? A. Nếu phương trình vô nghiệm thì . B. Nếu phương trình có vô số nghiệm thì . C. Nếu phương trình vô nghiệm thì . D. Nếu phương trình có nghiệm duy nhất thì   khác . Câu 17. Cho  và . Tọa độ  là     A.                      B. . C. .               D. . Câu 18. Cho parabol . Xét dấu hệ số  và biệt thức  khi cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt và  có đỉnh nằm phía trên trục hoành? A.  B.  C.  D.  Câu 19. Phương trình  có bao nhiêu nghiệm? A.  B.  C.  D.  ( x ; y ; z ) = ( 1; 0;1) Câu 20. Bộ   là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây ? Mã đề 101 Trang 5/5
  3. ↓↓ 2 x + 3 y + 6 z - 10 = 0 ↓↓ x + 2 y + z = - 2 ↓↓ x + 7 y - z = - 2 ↓↓ 2 x - y - z = 1 ↓↓ ↓↓ ↓↓ ↓↓ ↓x + y+z =- 5 . ↓x- y+z =4 . ↓ - 5x + y + z = 1 . ↓x + y+z =2 . ↓↓ ↓↓ ↓↓ ↓↓ ↓↓ y + 4 z = - 17 ↓ x - 4y - z = 5 ↓- ↓↓ x - y + 2 z = 0 ↓ x + y- z =- 2 ↓- A.  B.  C.  D.  Câu 21. Trong mặt phẳng Oxy cho  thì véc tơ  có tọa độ là A.  B.  C.  D.  Câu 22. Cho  ABC. Hãy xác định các điểm I thoả các đẳng thức sau:  A. I thuộc BC và   B. I là trung điểm của BC. C. I không thuộc  BC. D. I  nằm trên BC, ngoài đoạn BC. Câu 23. Tập nghiệm  của phương trình  là A.  B.  C.  D.  Câu 24. Khẳng định nào sau đây là sai? A.  B.  C.  D.  Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho . Biết I là trung điểm của đoạn AB, tọa độ B là A.  B.  C.  D.  Câu 26. Cho hai tập hợp . Xác định tập hợp  A.  B.  C.  D.  290 Câu 27. Một đoàn xe tải chở    tấn xi măng cho một công trình xây đập thủy điện. Đoàn xe   57 3 5 7, 5 7, 5 có   chiếc gồm ba loại, xe chở   tấn, xe chở   tấn và xe chở   tấn. Nếu dùng tất cả xe    5 tấn chở ba chuyến thì được số xi măng bằng tổng số xi măng do xe   tấn chở ba chuyến và xe  3  tấn chở hai chuyến. Hỏi số xe mỗi loại? 20 3 18 5 19 7, 5 A.   xe chở   tấn,   xe chở   tấn và   xe chở   tấn. 20 3 19 5 18 7, 5 B.   xe chở   tấn,   xe chở   tấn và   xe chở   tấn. 19 3 20 5 18 7, 5 C.   xe chở   tấn,   xe chở   tấn và   xe chở   tấn. 18 3 19 5 20 7, 5 D.   xe chở   tấn,   xe chở   tấn và   xe chở   tấn. Câu 28. Tung độ đỉnh  của parabol  là A. . B. . C. . D. . Câu 29. Gọilà nghiệm của hệ phương trình   . Tính  Mã đề 101 Trang 5/5
  4. A.                             B.                     C.               D. Không xác định được. Câu 30. Trong mặt phẳng , cho . Tọa độ điểm  để tứ giác  là hình bình hành là A. . B. . C. . D. . Câu 31. Trong các hàm số sau đây: , , có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. Câu 32. Phương trình  có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 33. Hàm số nào có đồ thị là hình vẽ dưới đây ? A.  B.  C.  D.  Câu 34. Tích của hai nghiệm của phương trình  là A.  B.  C.  D.  Câu 35. Cho hàm sốKhẳng định nào sau đây đúng? A. nghịch biến trên khoảng  và đồng biến trên khoảng  B. nghịch biến trên khoảng  và đồng biến trên khoảng  C. đồng biến trên khoảng  và nghịch biến trên khoảng  D. đồng biến trên khoảng  và nghịch biến trên khoảng  PHẦN B. TỰ LUẬN (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm). 1) Tìm tập xác định của hàm số  2) Viết phương trình đường thẳng (d)đi qua điểm  và vuông góc với đường thẳng  Câu 2 (1,0 điểm). 1) Trong mặt phẳng ,cho các điểm .  a) Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABO. b) Tìm tọa độ điểm sao cho. c) Tính tích vô hướng  2) Trong mặt phẳng ,cho . Tìm điểm  sao cho  là trung điểm  Câu 3 (1,0 điểm). 1) Giải phương trình:  Mã đề 101 Trang 5/5
  5. 2) Tìm  để phương trình  có nghiệm? ­­­­­ Hết –­­ (Giáo viên coi kiểm tra không giải thích gì thêm) Mã đề 101 Trang 5/5
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2