intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can, TP.HCM

Chia sẻ: Thẩm Quyên Ly | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

19
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Luyện tập với “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can, TP.HCM” nhằm đánh giá sự hiểu biết và năng lực tiếp thu kiến thức của học sinh thông qua các câu hỏi đề thi. Để củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng giải đề thi chính xác, mời quý thầy cô và các bạn cùng tham khảo đề thi.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT Lương Văn Can, TP.HCM

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TRƯỜNG THPT LƯƠNG VĂN CAN Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề: 201 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 3 Câu 1: Đạo hàm của hàm số y  ( x  1) 2 là 2 1 1 3 A. y '  ( x 2  1) 2 . B. y '  3 x( x  1) 2 2 . 2 1 1 3 C. y '  3( x  1) 2 . D. y '  x( x 2  1) 2 . 2 2 Câu 2: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 1 +∞ y’ + 0  0 + 3 +∞ y ∞ 0 Hàm số đã cho nghịch biến trong khoảng nào? A. (1; +∞). B. (–2; 1). C. (–2; +). D. (–; 1). Câu 3: Thể tích của khối nón là 1 1 A. V   R 2l . B. V   R2h . C. V   R 2l . D. V   R2h . 3 3 Câu 4: Đạo hàm của hàm số y  e cos x là A. y '  e B. y '  e cos x sin x . . C. y '  e D. y '  e cos x cos x sin x . sin x . Câu 5: Diện tích xung quanh của hình trụ là A. Rl. B. R. C. 2R. D. 2Rl. Câu 6: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có AB  a 6 , góc giữa SA và (ABCD) bằng 60 . Tính thể tích khối chóp 0 S.ABCD. 3 A. 3a . 3 B. 3a 3 . C. 6a3 . D. 6a 3 2 . Câu 7: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm của phương trình f ( x) = 2 là A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0. Câu 8: Cho bất phương trình (0,5)  3 . Khẳng định nào sau đây đúng? x A. x  log 3 0,5 . B. x  log 3 0,5 . C. x  log 0,5 3 . D. x  log 0,5 3 . 1 Câu 9: Cho a > 0 và a ≠ 1. Tính log a bằng a3 1 1 A. 3 . B. 3 . C.  . D. . 3 3 Câu 10: Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? Trang 1/4 - Mã đề thi 201
  2. A. y  x  2 x  2 . B. y   x  2 x  2 . C. y  x  4 x  2 . D. y   x  4 x  2 . 4 2 4 2 4 2 4 2 Câu 11: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích khối lăng trụ bằng a3 3 a3 2 a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 4 Câu 12: Hàm số y  x  3x  3x  1 có bao nhiêu cực trị ? 3 2 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 13: Mặt đáy của hình chóp tứ giác đều là A. Tam giác đều. B. Hình thoi. C. Hình vuông. D. Hình chữ nhật. 1 x Câu 14: Tìm các nghiệm của phương trình 3  2.3 x  5. x  2 x  1 A. x  1. B. x  2 . C.  . D.  .  x  log 2 3  x  log 3 2 Câu 15: Cho hình hộp chữ nhật có độ dài ba kích thước lần lượt là a, b, c. Thể tích khối hộp là 1 A. V  a.b.c . B. V  a.b.c . C. V  a .b.c . 2 D. V  a.b .c . 2 3 x2 Câu 16: Hàm số y  đồng biến trên x A. (–; 0) và (0; +). B. ( ; 2) . C. (2;  ) . D. R\ {0} . log 9 Câu 17: Giá trị của biểu thức P a a (với 0 < a  1) là 9 3 A. . . B. C. 3. D. 81 . 2 2 Câu 18: Nghiệm của phương trình log x  2 là A. x  1000 . B. x  1 . C. x  10 . D. x  100 . Câu 19: Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. y   x  2 x  1. B. y  x  2 x  1 . C. y  x  3x  1 . D. y   x  3x  1 . 4 2 4 2 3 3 3 x2 4 x7 Câu 20: Số nghiệm của phương trình 5  1 là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 21: Cho hàm số y  x3  3x 2  1 có đồ thị là hình bên dưới. Tất cả các giá trị m để phương trình x  3 x  1  m  0 có một nghiệm là 3 2 A. 3  m  1 . B. m  3 v m  1 . C. m  1 . D. m  3 . Câu 22: Tính thể tích khối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh = 2a, SA  (ABCD) và SA = 3a. 3 3 3 3 A. 4a . B. 6a . C. 2a . D. 12a .  Câu 23: Nghiệm của phương trình log 3 x  5  log 3 1  x  là 2  A. x  3 v x  2 . B. x  2 . C. x  2 v x  3 . D. x  3 . Câu 24: Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 1;3 . Trang 2/4 - Mã đề thi 201
  3. A. M  3; m  2 . B. M  2; m  2 . C. M  3; m  0 . D. M  2; m  1 . Câu 25: Cho hình nón có bán kính đáy R = 2dm, chiều cao h  5dm . Diện tích xung quanh hình nón bằng 12 (dm ) . B. 2 5(dm ) . C. 6 (dm ) . D. 4 5(dm ) . 2 2 2 2 A. 1 x Câu 26: Cho hàm số y  . Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là x3 A. y  1 . B. y  3 . C. y  3 . D. y  1 . Câu 27: Cho hình lăng trụ có diện tích mặt đáy là 10m , thể tích là 20m . Tính chiều cao hình lăng trụ. 2 3 A. 2m. B. 6m. C. 4m. D. 3m. Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 (3  x)  1 là A. (1; +) . B. ( ; 1) . C. (3; +) . D. ( ; 3) . Câu 29: Khẳng định nào sau đây sai? 2 3 x 1 A. (e ) '  e . B. ( x ) '  2.x C. (2 ) '  x.2 D. (2 ) '  2 .ln 2 . x x x x x . . Câu 30: Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 0 3 +∞ y’ + 0  0 + 2 +∞ y ∞ 1 Điểm cực đại của hàm số là A. y  1 . y  2. B. C. x  3. D. x 0. Câu 31: Tìm tập xác định D của hàm số y  log 3 (4  x ) . 2 A. D  R . B. D  R \ {2} . C. D  ( 2; 2) . D. D  (; 2)  (2; ) . Câu 32: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau: x ∞ 2 0 2 +∞ y’ + 0  0 + 0  3 3 y ∞ 1 ∞ Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng –1. C. Hàm số có ba cực trị. D. Hàm số có điểm cực đại bằng 2. Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có ∆ABC đều cạnh = 2m, SA  (ABC) và SA = 3m. Tính thể tích khối chóp. A. V  2 3( m ) . 3 B. V  3(m3 ) . C. V  3(m3 ) . D. V  3 3( m ) . 3 Câu 34: Cho hình trụ có thiết diện chứa trục là hình vuông cạnh = 4m . Diện tích toàn phần của hình trụ là A. 20 (m ) . 2 B. 24 (m ) . 2 C. 16 (m ) . 2 D. 12 (m ) . 2 2x 1 Câu 35: Cho hàm số y  . Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1 A. x  1 . B. y  2 . C. y  1 . D. x  2 . Câu 36: Cho x > 0, đạo hàm của hàm số y  x.ln x là A. y '  ln x  x . B. y '  ln x  1 . C. y '  x ln x  1 . D. y '  1  ln x . Câu 37: Cho log3 10  a và log 5  b . Tính log30 4 theo a và b 2(a  b) 1 b 2a (1  b) ab A. . B. . C. . D. . 1 a 2(1  a ) 1 a 2a Câu 38: Cho hình cầu có diện tích mặt cầu S = 16. Thể tích khối cầu bằng 32 16 A. V  32 . B. V  16 . C. V  . D. V  . 3 3 Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y  x3  3x 2  10 trên khoảng (1; +∞). Trang 3/4 - Mã đề thi 201
  4. A. m  6. B. m  0. C. m  8 . D. m  10 . Câu 40: Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y   x  2 x  3 . 4 2 A. ( ;1) . B. ( 1; 1) . C. (1; 0) . D. (0; ) . Câu 41: Cho a > 0, biểu thức A  3 a 2 bằng 2 2 3 3   3 3 2 2 A. a . B. a . C. a D. a .. x2 Câu 42: Tìm tọa độ A, B là giao điểm của đường thẳng y  x  2 và đường cong y  . x 1 A. A(0; 2), B(4; 2) . B. A(0; 2), B(2; 4) . C. A( 2;0), B (4; 2) . D. A( 2;0), B (2; 4) . Câu 43: Cho hình trụ có độ dài đường sinh = a 3 , diện tích xung quanh = 2 a 2 3 . Tính thể tích khối trụ.  a3 3 A. V  3 a . 3 B. V   a3 3 . C. V  . D. V   a . 3 3 Câu 44: Một cái phễu dạng hình nón có thể tích bằng 16dm3, người ta đổ một lượng nước có chiều cao bằng nữa chiều cao cái phễu (xem hình bên dưới). Tính thể tích lượng nước đã đổ. A. 4dm3. B. 3dm3. C. 1dm3. D. 2dm3. 3 R 2 Câu 45: Cho hình cầu tâm O, bán kính R. Mặt phẳng (P) cắt hình cầu theo hình tròn có diện tích = . Khoảng cách từ O 4 đến mặt phẳng (P) bằng R R R 3 2R A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3 1 3 Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y  x  mx 2  4 x  3 đồng biến trên R? 3 A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. mx  m  1 Câu 47: Tìm m để giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn [0; 1] bằng 2. xm 1 3 A. m  1. B. m  0. C. m  . D. m  . 3 2 Câu 48: Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? x2 x 1 x2 x2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x2 1 x x 1 2 Câu 49: Tìm tập xác định D của hàm số y  (5  x) . A. D  R \{5} . B. D  R . C. D  (5; ) . D. D  (;5) . Câu 50: Cho x > 0, đạo hàm của hàm số y  log x là x 1 ln10 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . ln10 x x x ln10 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 4/4 - Mã đề thi 201
  5. ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN 12 Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án Mã đề Câu Đáp án 201 1 B 202 1C 203 1A 204 1C 201 2 B 202 2D 203 2B 204 2C 201 3 B 202 3D 203 3C 204 3A 201 4 D 202 4D 203 4B 204 4A 201 5 D 202 5C 203 5D 204 5B 201 6 C 202 6A 203 6A 204 6C 201 7 A 202 7A 203 7C 204 7D 201 8 C 202 8A 203 8B 204 8A 201 9 A 202 9B 203 9D 204 9B 201 10 B 202 10 C 203 10 A 204 10 A 201 11 D 202 11 D 203 11 A 204 11 B 201 12 A 202 12 B 203 12 C 204 12 B 201 13 C 202 13 C 203 13 C 204 13 D 201 14 D 202 14 C 203 14 B 204 14 D 201 15 B 202 15 B 203 15 D 204 15 D 201 16 A 202 16 B 203 16 C 204 16 B 201 17 D 202 17 B 203 17 A 204 17 D 201 18 D 202 18 A 203 18 A 204 18 D 201 19 C 202 19 A 203 19 D 204 19 D 201 20 B 202 20 D 203 20 C 204 20 D 201 21 B 202 21 C 203 21 A 204 21 A 201 22 A 202 22 A 203 22 A 204 22 C 201 23 D 202 23 A 203 23 D 204 23 B 201 24 A 202 24 D 203 24 B 204 24 D 201 25 C 202 25 A 203 25 D 204 25 A 201 26 D 202 26 D 203 26 B 204 26 D 201 27 A 202 27 B 203 27 B 204 27 C 201 28 B 202 28 A 203 28 B 204 28 A 201 29 C 202 29 C 203 29 A 204 29 A 201 30 D 202 30 B 203 30 C 204 30 C 201 31 C 202 31 D 203 31 B 204 31 C 201 32 A 202 32 C 203 32 C 204 32 A 201 33 C 202 33 B 203 33 A 204 33 C 201 34 B 202 34 D 203 34 B 204 34 A 201 35 A 202 35 B 203 35 D 204 35 B 201 36 B 202 36 D 203 36 D 204 36 B 201 37 C 202 37 D 203 37 D 204 37 C 201 38 C 202 38 A 203 38 C 204 38 C 201 39 A 202 39 D 203 39 C 204 39 B 201 40 C 202 40 C 203 40 C 204 40 D 201 41 A 202 41 C 203 41 D 204 41 B 201 42 A 202 42 D 203 42 D 204 42 B 201 43 B 202 43 D 203 43 B 204 43 D 201 44 D 202 44 C 203 44 D 204 44 A 201 45 B 202 45 A 203 45 A 204 45 B 201 46 A 202 46 B 203 46 B 204 46 D 201 47 D 202 47 B 203 47 A 204 47 D 201 48 C 202 48 A 203 48 A 204 48 A 201 49 A 202 49 C 203 49 C 204 49 C 201 50 D 202 50 B 203 50 A 204 50 C
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2