intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

10
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi kết thúc học kì sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu ‘Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan’. Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

  1. Sở GD&ĐT HÀ NỘI KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023 THPT PHÙNG KHẮC KHOAN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90' (Đề thi có 5 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ............. Mã đề 789 2 Câu 1. Số nghiệm của phương trình 22 x 5 x 3  1 là: A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 2. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 4 1 A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  Bh . 3 3 2  1  Câu 3. Cho a  0, a  1 . Tính giá trị của biểu thức P  log 3 a  3  a  A. P  1 . B. P  9 . C. P  1 . D. P  9 Câu 4. Một hình cầu có bán kính bằng 2 (m). Hỏi diện tích của mặt cầu bằng bao nhiêu? A. 8 (m2). B.  (m2). C. 4 (m2). D. 16 (m2). Câu 5. Cho  H  là khối lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Thể tích của  H  bằng: a3 3 a3 2 a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 4 3 2 2 4 0,75  Câu 6. Giá trị của K    1 1 3   bằng:  16  8 A. K  24 . B. K  12 . C. K  18 . D. K  16 . Câu 7. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau Hàm số y  f  x  đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ? A. x  2. B. x  0. C. x  1. D. x  2. Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  log  x  2mx  4  có tập xác định 2 là  . m  2 A. m  2. B. m  2. C.  . D. 2  m  2.  m  2 2x 1 Câu 9. Cho hàm số y  f  x   . Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng? x 1 A. Hàm số đồng biến trên các khoảng  ;  1 và  1;    . B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó. C. Hàm số nghịch biến trên  \ 1 . D. Hàm số nghịch biến trên tập  . Mã đề 789 Trang 1/5
  2. Câu 10. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x   x 2  x  9  x  4  . Khi đó hàm số y  f  x 2  2 nghịch biến trên khoảng nào? A.  3; 0  . B.  3;   . C.  ; 3 . D.  2; 2  . 2 x Câu 11. Hàm số y  22 x có đạo hàm là A.  4 x  1 2 2 x B.  2 x 2  x  22 x ln2 . D.  4 x  1 22 x ln  2 x 2  x  . 2 2 x 2 x 2x x 2 x ln2 . ln2 . C. 2 Câu 12. Cho hàm số y  x 3  3x 2 . Tìm mệnh đề đúng A. Hàm số đồng biến trên khoảng  0; 2  . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2;   . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0; 2  . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 0  . x 1 Câu 13. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y  là: 2 x A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 14. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 4 x 1 2 x x  x 1 2 Câu 15. Hàm số y   x 4  2mx 2  1 đạt cực tiểu tại x  0 khi: A. 1  m  0. B. m  0. C. m  0. D. m  1. Câu 16. Giá trị lớn nhất của hàm số y   x  3x  1 trên khoảng  0;   bằng : 3 A. 5 . B. 1. C. 1. D. 3 . Câu 17. Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình log 3 x  3log 3 x  2m  7  0 có hai 2 nghiệm thực x1; x2 thỏa mãn  x1  3 x2  3  72. 61 9 A. m  . B. m  . C. không tồn tại. D. m  3 . 2 2 Câu 18. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau Hàm số y  f  x  đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2  . B.  0;    . C.  2;0  . D.  0;3 . Câu 19. Cho hình lập phương có cạnh bằng 1. Diện tích mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương là A. 3 . B. 6 . C. 2 . D.  . Câu 20. Cho mặt cầu  S  bán kính R . Hình nón  N  thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt cầu  S  . Thể tích lớn nhất của khối nón  N  là: Mã đề 789 Trang 2/5
  3. 32 R3 32 R 3 32 R 3 32 R3 A. . B. . C. . D. . 81 27 27 81 Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 22 x  2 x 4 là A.  ; 4  . B.  4;   . C.  0; 4  . D.  0;16  . Câu 22. Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 9 . B. 12 . C. 8 . D. 11 . Câu 23. Xét mặt cầu tiếp xúc với tất cả các cạnh của tứ diện đều có cạnh bằng 2 Tính bán kính của mặt cầu đó. 2 2 A. . B. . C. 2. D. 1. 4 2 m Câu 24. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình: 1  2 cos x  1  2 sin x  2 có nghiệm thực. A. 4. B. 2 C. 5. D. 3. Câu 25. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA  2 , OB  4 , OC  6 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng. A. 24 . B. 8 . C. 16 . D. 48 . Câu 26. Hình chóp S . ABCD có đáy hình vuông, SA vuông góc với đáy và SA  a 3 , AC  a 2 . Khi đó thể tích khối chóp S . ABCD là 3 a 3 a3 2 a3 2 a3 3 A. B. C. D. 2 2 3 3 2 Câu 27. Cho hàm số y  . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x2 A. y  2 . B. x  2 . C. y  1 . D. y  0 . Câu 28. Tìm số giao điểm của đường thẳng y  1  2 x với đồ thị  C  của hàm số y  x3  2 x 2  4 x  4 . A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 29. Cho các số thực a  b  0 . Mệnh đề nào sau đây là sai? 2 1 a A. ln ab   ln a  ln b  . B. ln    ln  a 2   ln  b2  . 2 b   a D. ln  ab   ln  a 2   ln  b2  . 2 C. ln    ln a  ln b . b   Câu 30. Cho a  log 2 , b  ln 2 , hệ thức nào sau đây là đúng? 1 1 1 a e A. 10 a  eb . B.   . C. 10b  e a . D.  . a b 10e b 10 2x 1 Câu 31. Tìm m để đường thẳng y  2mx  m  1 cắt đồ thị hàm số y  tại hai điểm phân 2x 1 biệt. A. m  0 . B. m  0 . C. m  1 . D. m  1 . Câu 32. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D , AB  2a , AD  DC  a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA  2a . Gọi M , N là trung điểm của SA và SB . Thể tích khối chóp S .CDMN à Mã đề 789 Trang 3/5
  4. a3 a3 a3 A. . B. . C. . D. a 3 . 6 2 3 Câu 33. Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt? A. Ba mặt B. Bốn mặt C. Hai mặt D. Năm mặt Câu 34. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên R và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f  x   m có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 2  m  2 . B. 4  m  3 . C. 4  m  3 . D. m  4; 3 . Câu 35. Hình trụ có bán kính đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 . Khi đó diện tích toàn phần của hình trụ bằng A.  a 2 3  B. 2 a 2 1  3  C. 2 a 2   3 1  D.  a 2 1  3  Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y   x 2  2 x  3 . 2 A. D   ; 3  1;   . B. D   \ 3;1 . C. D   0;   . D. D   . x Câu 37. Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log 9 x  log 6 y  log 4  2 x  y  . Giá trị của y bằng 1   3 A. . B. 2 . C. log 2   . D. log 3 2 . 2 2 2 Câu 38. Biết rằng khi quay một đường tròn có bán kính bằng 1 quay quanh một đường kính của nó ta được một mặt cầu. Tính diện tích mặt cầu đó. 4 A.  . B. V   . C. 2 . D. 4 . 3 Câu 39. Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA   ABC  , SA  3a . Thể tích của khối chóp S .ABCD là A. V  3a 3 . B. V  6a 3 . C. V  2a 3 . D. V  a 3 . Câu 40. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung quanh S của hình nón đã cho. A. S  8 3 . B. S  16 3 . C. S  24 . D. S  4 3 . Câu 41. Tính tổng S của các nghiệm của phương trình log 3 x  log 3  x  1  log 1 6  0 . 3 A. S  3 . B. S  5 . C. S  1 . D. S  1 . Câu 42. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6 . Mã đề 789 Trang 4/5
  5. A. V  18 . B. V  36 . C. V  108 . D. V  54 . Câu 43. Cho f  x   e . Giá trị f  1 bằng ex A. ee1 . B. e . C. ee . D. e 2e . Câu 44. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x 2  2 x  5 trên đoạn  1;3 là: 5 A. . B. 2 2 . C. 2 3 . D. 2 . 2 4x Câu 45. Giá trị lớn nhất của hàm số f  x    x trên đoạn 0; 4  là x1 4 A. 2 . B. . C. 1 . D. 0 . 5 Câu 46. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x 1  8 A. S  2 . B. S  4 . C. S  1 . D. S  1 . Câu 47. Hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4 .  6 x  3 ln 2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây 2  x 1 Câu 48. Hàm số y  8x 2 2 2 2 3 x 1  3 x 1  x 1  x 1 A. y  23 x . B. y  83 x . C. y  8x . D. y  2 x . 2 Câu 49. Tập hợp nghiệm của bất phương trình 2 x  26 x là A.  ; 3 B.  2;3 C.  2;   D.  3; 2  Câu 50. Phương trình x3  12 x  m  2  0 có 3 nghiệm phân biệt với m. A. 16  m  16 . B. 18  m  14 . C. 14  m  18 . D. 4  m  4 . ------ HẾT ------ Mã đề 789 Trang 5/5
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2