Bài tập hệ phương trình
lượt xem 537
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài tập về hệ phương trình ôn thi đại học qua các năm
Bình luận(4) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài tập hệ phương trình
- Bài tập hệ phương trình Giải các hệ phương trình sau : ⎧ x2 + y2 = 5 ⎧ x + xy + y = −1 ⎪ (NT − 98) ( MTCN − 99) 1, ⎨ 2 2, ⎨ 4 ⎩ x y + y x = −6 ⎪ x − x y + y = 13 2 22 4 ⎩ ⎧ x 2 y + y 2 x = 30 ⎧ x 3 + y3 = 1 ⎪ ⎪ ( BK − 93) ( AN − 97) 3, ⎨ 3 4, ⎨ 5 ⎪ x + y = 35 ⎪x + y = x + y 3 5 2 2 ⎩ ⎩ ⎧ x 2 + y 2 + xy = 7 ⎧ x + y + xy = 11 ⎪ ( SP1 − 2000) (QG − 2000) 5, ⎨ 4 6, ⎨ 2 ⎩ x + y + 3( x + y ) = 28 ⎪ x + y + x y = 21 2 4 22 ⎩ ⎧ 1 ⎧x ( x + y )(1 + ) = 5 y 7 ⎪ + = +1 ⎪ ⎪ xy (NT − 99) ( HH − 99) 7, ⎨ y 8, ⎨ x xy ⎪( x 2 + y 2 )(1 + 1 ) = 49 ⎪ ⎩ x xy + y xy = 78 ⎪ x2 y2 ⎩ ⎧ 11 ⎪x + y + x + y = 4 ⎧ x ( x + 2)(2 x + y ) = 9 ⎪ ( AN − 99) ( AN − 2001) 9, ⎨ 10, ⎨ 2 x + 4x + y = 6 ⎩ 11 ⎪x + y + + = 4 2 2 ⎪ x2 y2 ⎩ ⎧ x 2 + x + y + 1 + x + y 2 + x + y + 1 + y = 18 ⎪ ( AN − 99) 11, ⎨ ⎪ x2 + x + y + 1 − x + y2 + x + y + 1 − y = 2 ⎩ ⎧ y + xy 2 = 6 x 2 ⎧ x (3 x + 2 y )( x + 1) = 12 ⎪ ( SP1 − 2000) ( BCVT − 97) 12, ⎨ 2 13, ⎨ ⎩x + 2y + 4x − 8 = 0 ⎪1 + x y = 5 x 22 2 ⎩ ⎧2 x 2 − 3 x = y 2 − 2 ⎧x + y = 4 ⎪ (QG − 2000) ( HVQHQT − 2001) 14, ⎨ 2 15, ⎨ 2 ⎩( x + y )( x + y ) = 280 ⎪2 y − 3 y = x − 2 2 3 3 2 ⎩ ⎧ 13 ⎪2 x + y = x ⎧ x 2 = 3x − y ⎪ ⎪ (QG − 99) ( MTCN − 98) 16, ⎨ 2 17, ⎨ ⎪ y = 3y − x ⎪2 y + 1 = 3 ⎩ ⎪ ⎩ xy ⎧ 3 ⎪2 x + y = x 2 ⎧ x 3 = 3 x + 8y ⎪ ⎪ (QG − 98) ( TL − 2001) 18, ⎨ 3 19, ⎨ ⎪ y = 3y + 8 x ⎪2 y + x = 3 ⎩ ⎪ y2 ⎩ ⎧ y2 + 2 3y = ⎪ ⎧ x +5 + y −2 = 7 ⎪ x2 ⎪ (NN1 − 2000) 20, ⎨ 21, ⎨ ⎪3 x = x + 2 2 y +5 + x −2 = 7 ⎪ ⎩ ⎪ y2 ⎩ ⎧3 x 2 − 2 xy = 16 ⎧1 + x 3 y 3 = 19 x 3 ⎪ ⎪ ( HH − TPHCM ) ( TM − 2001) 22, ⎨ 2 23, ⎨ ⎪ x − 3 xy − 2 x = 8 ⎪ y + xy = −6 x 2 2 2 ⎩ ⎩ ⎧ x 2 − 2 xy + 3y 2 = 9 ⎧2 y ( x 2 − y 2 ) = 3 x ⎪ ⎪ ( HVNH − TPHCM ) ( M § C − 97) 24, ⎨ 2 25, ⎨ 2 ⎪2 x − 13 xy + 15 y = 0 ⎪ x ( x + y ) = 10 y 2 2 ⎩ ⎩ Bài tập phương trình -bất phương trình vô tỉ Giải các phương trình sau: 1, x + 3 + 6 − x = 3 2, x + 9 = 5 − 2 x + 4 3, x + 4 − 1 − x = 1 − 2 x 4, ( x − 3) 10 − x 2 = x 2 − x − 12 5, 3 x + 4 − 3 x − 3 = 1 6, 3 2 x − 1 + 3 x − 1 = 3 3 x + 1
- 7, 2 x + 2 + x + 1 − x + 1 = 4 8, x + 2 x − 1 − x − 2 x − 1 = 2( BCVT − 2000) 9, 3(2 + x − 2) = 2 x + x + 6( HVKTQS − 01) 10, 2 x 2 + 8 x + 6 + x 2 − 1 = 2 x + 2( BK − 2000) 5 5 − x2 + 1 − x2 + − x 2 − 1 − x 2 = x + 1( PCCC − 2001) 11, 4 4 12, x ( x − 1) + x ( x + 2) = 2 x 2 ( SP 2 − 2000 A) 13, 2 x 2 + 8 x + 6 + x 2 − 1 = 2 x + 2( HVKTQS − 99) Tìm m để phương trình : 14, x 2 + mx + 2 = 2 x + 1 có 2 nghiệm phân biệt 15, 2 x 2 + mx = 3 − x ( SPKT − TPHCM ) có nghiệm 16, 2 x 2 + mx − 3 = x − m( GT − 98) có nghiệm Giải các phương trình sau : 17, x 2 + x 2 + 11 = 31 18, ( x + 5)(2 − x ) = 3 x 2 + 3 x 20, 2 x 2 + 5 x − 1 = 7 x 3 − 1 19, x 2 − 3 x + 3 + x 2 − 3 x + 6 = 3( TM − 98) 21, x 2 + 2 x + 4 = 3 x 3 + 4 x 22, 3 − x + x 2 − 2 + x − x 2 = 1(NT − 99) 23, x + 1 + 4 − x + ( x + 1)(4 − x )(NN − 20001) 24, x + 4 − x 2 = 2 + 3x 4 − x 2 25, x − 2 + 4 − x = x 2 − 6 x + 11 26, 2 x − 3 + 5 − 2 x + 4 x − x 2 − 6 = 0( GTVT − TPHCM − 01) 27, 3 x − 2 + x − 1 = 4 x − 9 + 2 3 x 2 − 5 x + 2( HVKTQS − 97) x2 + 7 x + 4 2x 11 +3 + = 2( GT − 95) =4 x 28, 29, 3 x +1 x+2 2 2x x 31, 1 + 1 − x 2 = x (1 + 2 1 − x 2 ) 30, x + =2 2 32, (4 x − 1) x 2 + 1 = 2 x 2 + 2 x + 1 x2 −1 33, x 2 + 3 x + 1 = ( x + 3) x 2 + 1( GT − 01) 34, 2(1 − x ) x 2 + 2 x − 1 = x 2 − 2 x − 1 35, x 2 + x + 1 = 1( XD − 98) 36, 3 2 − x = 1 − x − 1( TCKT − 2000) 7− x − 3 x−5 3 37, 3 x + 7 − x = 1 39, x 3 + 1 = 2 3 2 x − 1 = 6− x 38, 7− x + 3 x−5 3 Giải các bất phương trình sau : 2, x + 1 > 3 − x + 4( BK − 99) 1, ( x − 1)(4 − x) > x − 2 3, x + 3 ≥ 2 x − 8 + 7 − x ( AN − 97) 4, x + 2 − 3 − x < 5 − 2 x ( TL − 2000) 1 − 1 − 4x2 < 3(NN − 98) 5, ( x − 3) x 2 − 4 ≤ x 2 − 9 6, x 12 + x − x 2 12 + x − x 2 x2 ≥ > x − 4( SPVinh − 01) 7, 8, x − 11 2x − 9 (1 + x + 1)2 9, x 2 + 3 x + 2 + x 2 + 6 x + 5 ≤ 2 x 2 + 9 x + 7( BK − 2000) 10, x 2 − 4 x + 3 − 2 x 2 − 3 x + 1 ≥ x − 1( KT − 2001) 11, 5 x 2 + 10 x + 1 ≥ 7 − x 2 − 2 x 12, −4 (4 − x)(2 + x) ≤ x 2 − 2 x − 12 13, ( x 3 + 1) + ( x 2 + 1) + 3 x x + 1 > 0( XD − 99) 3 1 14, 3 x + < 2x + −7 2x 2x 15, x ( x − 4) − x 2 + 4 x + ( x − 2)2 < 2( HVNH − 99)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Tuyển tập 20 hệ phương trình ôn thi Đại học 2015 - Nguyễn Thế Duy
10 p |
2915
|
1619
-
203 Bài tập hệ phương trình -GV Hoàng Hải
31 p |
2282
|
800
-
257 Bài tập về hệ phương trình năm 2014 - Kèm hướng dẫn giải
151 p |
691
|
230
-
Tổng hợp các phương pháp giải bài tập Toán học Phương trình và hệ phương trình - Nguyễn Văn Huy
382 p |
688
|
145
-
SKKN: Rèn luyện tư duy hàm qua các bài tập giải phương trình, bất phương trình và hệ phương trình
25 p |
484
|
84
-
Những bài toán hệ phương trình
11 p |
558
|
78
-
Tuyển chọn các bài toán hệ phương trình (Có lời giải)
39 p |
434
|
75
-
Chuyên đề Phương trình - Bất phương trình - Hệ phương trình vô tỷ (BM Toán - ĐH Phương Đông)
30 p |
386
|
68
-
11 Hệ phương trình hay
7 p |
320
|
67
-
Tuyển tập phương trình - bất phương trình - hệ phương trình (Nguyễn Lê Phước Thịnh)
12 p |
293
|
45
-
Tài liệu ôn thi Toán học - 50 bài tập hệ phương trình
8 p |
387
|
45
-
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 24: Hệ phương trình (Phần 2)
1 p |
240
|
44
-
Tuyển tập phương trình - hệ phương trình hay - Trần Văn Quân
7 p |
174
|
32
-
Luyện thi Đại học Kit 1 - Môn Toán Bài 25: Hệ phương trình (Phần 3)
1 p |
155
|
32
-
Bài tập về hệ phương trình và lời giải chi tiết
28 p |
169
|
21
-
100 hệ phương trình
51 p |
145
|
16
-
Phương trình, bất phương trình và hệ phương trình - Hồ Văn Diên
3 p |
214
|
13
-
Chuyên đề 3: Phương trình, bất phương trình, hệ phương trình mũ và Logarit - GV. Nguyễn Bá Trung
11 p |
136
|
2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
