intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 104

Chia sẻ: Man Hinh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

44
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu ôn tập kiến thức, kĩ năng cơ bản, và biết cách vận dụng giải các bài tập một cách nhanh nhất và chính xác. Hãy tham khảo Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 104 để tích lũy kinh nghiệm giải đề các em nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề KSCL môn Toán lớp 11 năm 2018-2019 lần 1 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 104

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC<br /> <br /> ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1<br /> <br /> TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br /> <br /> MÔN TOÁN: Khối 11<br /> Thời gian làm bài: 90 phút;<br /> (50 câu trắc nghiệm)<br /> Mã đề thi<br /> 104<br /> <br /> (Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br /> <br /> Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br /> <br />  5<br /> <br /> <br /> Câu 1: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    sin 4  x    có nghiệm là:<br /> 4<br /> 4 4<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. x   k<br /> B. x    k 2<br /> C. x   k<br /> 8<br /> 4<br /> 4<br /> 2<br /> Câu 2: Số nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x <br /> A. 17<br /> <br /> B. 15<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k<br /> <br /> 1<br />   <br /> sin12 x trên   ;  là:<br /> 16<br />  2 2<br /> <br /> C. 16<br /> <br /> D. 18<br /> 1  cos 2 x<br /> sin 2 x<br /> Câu 3: Tổng các nghiệm thuộc khoảng  0;   của phương trình<br /> bằng:<br /> <br /> cos x<br /> 1  cos 2 x<br /> 5<br /> 3<br /> 7<br /> A.<br /> B.<br /> C.<br /> D. <br /> 3<br /> 2<br /> 6<br /> Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là sai?<br /> A. sin x  0  x  k<br /> C. sin x  1  x <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> B. sin x  1  x  <br /> <br /> <br /> 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> D. sin x  0  x  k 2<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 5: Phương trình sin 8x  cos 6 x  3  sin 6 x  cos8 x  có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br />  x  4  k<br /> A. <br /> x    k <br /> <br /> 12<br /> 7<br /> <br /> <br /> <br />  x  5  k<br /> B. <br /> x    k <br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  x  8  k<br /> C. <br /> x    k <br /> <br /> 9<br /> 3<br /> <br /> <br /> <br />  x  3  k<br /> D. <br /> x    k <br /> <br /> 6<br /> 2<br /> <br /> Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy cho v   2; 1 . Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm<br /> <br /> <br /> A '  4; 1 qua phép tịnh tiến theo vectơ v :<br /> A. A 1;1<br /> <br /> B. A  2;3<br /> <br /> C. A  0; 2 <br /> <br /> D. A  2;0 <br /> <br /> Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình x  y  1  0 và hai điểm<br /> <br /> A  1;5  , B 1; 1 . Tìm M thuộc d sao cho MA  MB nhỏ nhất?<br />  1 5 <br /> <br /> 4 4 <br /> <br /> A. M  ;<br /> <br /> 1 5<br /> 4 4<br /> <br /> B. M  ; <br /> <br /> Câu 8: Nếu M  sin 4 x  cos4 x thì M bằng.<br /> 1<br /> 2<br /> 1  sin 2 2 x<br /> A. 1  sin 2x .<br /> 2<br /> B.<br /> <br />  9 7<br />  2 2<br /> <br /> 9<br /> 2<br /> <br /> 7<br /> 2<br /> <br /> C. M   ; <br /> <br /> D. M  ;  <br /> <br /> 2<br /> C. 1  sin 2x .<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> D. 1  2sin x.cos x<br /> <br /> <br /> Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M  0; 2  , N  2;1 và véctơ v  1; 2  . . Phép tịnh tiến<br /> <br /> theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N  tương ứng. Tính độ dài M N  .<br /> Trang 1/5 - Mã đề thi 104<br /> <br /> A. M N   5 .<br /> <br /> B. M N   7 .<br /> <br /> C. M N   1 .<br /> <br /> D. M N   3 .<br /> <br /> Câu 10: Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?<br />  <br />   <br /> A.  0; <br /> B.  0;  <br /> C.   ; <br />  2<br />  2 2<br /> <br />  <br /> D.  ;  <br /> 2 <br /> <br /> Câu 11: Phương trình sin 2 x sin 5 x  sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ;50  ?<br /> A. 146<br /> <br /> B. 153<br /> <br /> C. 152<br /> <br /> D. 145<br /> <br /> Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M 1;2  . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép<br /> <br /> đối xứng trục Δ với  : x  y  2  0 là:<br /> A. M ' 1;0 <br /> B. M '  2;1<br /> Câu 13: Cho phương trình<br /> <br /> C. M '  0;2 <br /> <br /> D. M '  0;1<br /> <br /> 1<br /> 4 tan x<br /> cos 4 x <br />  m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải<br /> 2<br /> 1  tan 2 x<br /> <br /> thỏa mãn điều kiện:<br /> 3<br /> 5<br /> 3<br /> 5<br /> A. 1  m <br /> B. m    m <br /> C.   m  0<br /> D. 0  m  1<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 14: Hàm số y  sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?<br /> <br /> <br /> A. 4036<br /> B.<br /> C.<br /> D. 2018<br /> 1009<br /> 2018<br /> Câu 15: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C(3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao<br /> <br /> BH.<br /> A. 3x  5y 13 = 0 .<br /> <br /> B. 5x  3y  5 = 0<br /> <br /> C. 3x + 5y  37 = 0<br /> <br />  <br /> Câu 16: Phương trình tan  x    tan 3x có các nghiệm là:<br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br />  k<br /> A. x   <br /> C. x  <br /> , k   B. x   k , k  <br /> ,k <br /> 8 2<br /> 4<br /> 8 2<br /> <br /> D. 3x + 5y  20 = 0<br /> <br /> D. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k , k  <br /> <br /> Câu 17: Cho tam giác ABC có B  2; 1 , đường cao AH : 3 x  4 y  27  0 , đường phân giác trong<br /> CN : x  2 y  5  0 . Tọa độ điểm C là<br /> <br /> A.  4; 3<br /> <br /> B. 1;3<br /> <br /> C.  1;3<br /> <br /> D.  4;3<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan  2 x  <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> A. D   \   k , k   <br /> B. D   \   k , k   <br /> 2<br /> 2<br /> 12<br /> <br /> 3<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> C. D   \   k , k   <br /> D. D   \   k , k   <br /> 8<br /> 2<br /> 4<br /> 2<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />  <br /> Câu 19: Biết M '  3; 0 là ảnh của M 1; 2  qua Tu , M ''  2;3 là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ u  v <br /> A.  3; 1<br /> <br /> B.  2; 2<br /> C. 1;5<br /> D.  1;3<br /> <br /> Câu 20: Cho v  3; 2  và đường tròn  C  : x 2  y 2  4 x  4 y  1  0 . Ảnh của  C  qua Tv là  C '<br /> 2<br /> <br /> B. x 2  y 2  8 x  2 y  4  0<br /> <br /> A.  x  1  y 2  9<br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> C.  x  5    y  4   9<br /> <br /> 2<br /> <br /> 2<br /> <br /> D.  x  5    y  4   9<br /> <br /> Câu 21: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai?<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> A. cos x  cos 2 x  cos 3 x  1  2 cos 3 x.cos 2 x.cos x<br /> x<br /> 1  2cos x  cos 2 x  4 cos x.cos 2 .<br /> 2<br /> B.<br /> Trang 2/5 - Mã đề thi 104<br /> <br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> C. sin x  sin 2 x  sin 3 x  2 sin 3 x.sin 2 x.sin x .<br /> D. sin x.cos3 x  sin 4 x.cos 2 x  sin 5 x.cos x .<br /> <br /> Câu 22: Cho phương trình sin 2 x  2sin x  3  0 .Nghiệm của phương trình là<br /> <br /> <br /> <br /> A.   k 2<br /> C.   k<br /> D.  k 2<br /> B. k<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 23: Số nghiệm của phương trình<br /> A. 2<br /> <br /> B. 3<br /> <br /> <br /> <br /> 2 cos  x    1 với 0  x  2 là :<br /> 3<br /> <br /> C. 0<br /> D. 1<br /> <br /> Câu 24: Cho A  3; 2  . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là:<br /> A.  2;3<br /> <br /> B.  3; 2 <br /> <br /> C.  2; 3<br /> <br /> D.  3; 2 <br /> <br /> 3<br /> có bao nhiêu nghiệm?<br /> 4<br /> C. 10.<br /> D. 11.<br /> <br /> Câu 25: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos2 6 x  <br /> A. 12.<br /> Câu 26: Cho cos   <br /> A.<br /> <br /> 1<br /> 4<br /> <br /> B. 8.<br /> <br /> <br /> 4<br /> với<br />     . Tính giá trị của biểu thức : M  10sin   5cos <br /> 5<br /> 2<br /> B. 1.<br /> <br /> C. 10 .<br /> <br /> D. 2 .<br /> <br /> Câu 27: Bán kính đường tròn tâm C  –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng d : 5x  12 y – 10  0<br /> <br /> 43<br /> 41<br /> 44<br /> .<br /> B.<br /> .<br /> C.<br /> .<br /> 13<br /> 13<br /> 13<br /> Câu 28: Phương trình msin x  3cos x  5 có nghiệm khi và chỉ khi<br /> A. m  2<br /> B. m  4<br /> C. m  2<br /> A.<br /> <br /> D.<br /> <br /> 42<br /> .<br /> 13<br /> <br /> D. m  4<br /> <br /> Câu 29: Cho M  3; 1 và I 1; 2  . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm<br /> I<br /> A. N  2;1<br /> <br /> B. S  5; 4 <br /> <br /> C. Q  1;5 <br /> <br /> D. P  1;3<br /> <br /> Câu 30: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?<br /> A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng .<br /> B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng.<br /> C. Hình vuông có vô số trục đối xứng.<br /> D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng.<br /> Câu 31: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10<br /> A.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 100 81<br /> <br /> B.<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 9<br /> <br /> C.<br /> <br /> x2 y 2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y2<br /> <br /> 1<br /> 25 16<br /> <br /> 3 sin x  cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng  2 ; 2018  ?<br /> A. 2016<br /> B. 1008<br /> C. 2017<br /> D. 2018<br /> Câu 33: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ?<br /> A<br /> B<br /> B<br /> C<br /> C<br /> A<br /> A. tan .tan  tan .tan  tan .tan  1. B. tan A  tan B  tan C  tan A.tan B.tan C.<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> B<br /> C<br /> B<br /> C<br /> A<br /> C. cot A  cot B  cot C  cot A.cot B.cot C.<br /> D. cos cos  sin sin  sin .<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> 2<br /> Câu 32: Phương trình<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 34: Cho đường thẳng d : x  2 y  1  0 . Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u  1; 2  là:<br /> A. 2 x  y  4  0<br /> B. x  2 y  4  0<br /> C. x  2 y  4  0<br /> D. x  2 y  1  0<br /> Câu 35: Phương trình sin x  sin 2 x  sin 3 x  cos x  cos 2 x  cos3 x có tập nghiệm trùng với tập<br /> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br /> Trang 3/5 - Mã đề thi 104<br /> <br /> 1<br /> <br /> cos<br /> x<br /> <br /> <br /> A. <br /> 2<br /> <br /> cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> B. cos x <br /> <br /> 1<br /> 2<br /> <br /> C. sin x  <br /> <br /> 3<br /> 2<br /> <br /> D. cos 2 x  sin 2 x<br /> <br /> Câu 36: Khoảng cách từ điểm M(1 ; 1) đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là:<br /> A.<br /> <br /> 2<br /> 5<br /> <br /> B. 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> 10<br /> .<br /> 5<br /> <br /> D.<br /> <br /> 18<br /> 5<br /> <br /> Câu 37: Hàm số y  sin 4 x  cos 4 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?<br /> A. x 0  k 2, k  .<br /> <br /> B. x 0  k , k  .<br /> <br /> Câu 38: Phương trình chính tắc của elip là :<br /> x2 y 2<br /> x 2 y2<br /> A. 2  2  1<br /> B. 2  2  1<br /> a<br /> b<br /> a<br /> b<br /> <br /> C. x 0    k 2, k  .<br /> <br /> C.<br /> <br /> x2 y 2<br />   1<br /> a2 b2<br /> <br /> <br /> 2<br /> <br /> D. x 0   k , k  .<br /> <br /> D.<br /> <br /> x2 y 2<br />  1<br /> a 2 b2<br /> <br /> Câu 39: Cho phương trình 3 tan x  3  0 . Nghiệm của phương trình là<br /> A.<br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2<br /> <br /> B. <br /> <br /> <br /> 3<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C.<br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> D. <br /> <br /> <br /> 6<br /> <br />  k<br /> <br /> Câu 40: Phương trình sin 2 3x  cos2 4 x  sin 2 5 x  cos 2 6 x có các nghiệm là:<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> x  k 9<br />  x  k 12<br /> xk<br /> xk<br /> <br /> <br /> A. <br /> B. <br /> C.<br /> D.<br /> 6<br /> 3<br /> <br /> <br /> x  k <br /> x  k <br />  x  k<br />  x  k 2<br /> <br /> <br /> 4<br /> 2<br /> Câu 41: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:<br /> A. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> B. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> C. x  <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k<br /> <br /> D. x <br /> <br /> <br /> 4<br /> <br />  k 2<br /> <br /> Câu 42: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng<br /> d : x  2 y  4  0 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1?<br /> A. 2 x  y  1  0 .<br /> <br /> B. 2 x+y  2  0 .<br /> <br /> C. x  2 y  2  0 .<br /> <br /> D. 2 x  y  2  0 .<br /> <br /> Câu 43: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2 x  2 sin 2 x  1 lần lượt là m và M. Tính<br /> T mM .<br /> A. T  2 .<br /> B. T  0 .<br /> C. T  1 .<br /> D. T  3 .<br /> <br /> <br /> <br /> Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A  4;5  . Phép tịnh tiến v  1; 2  biến điểm A<br /> <br /> thành điểm nào trong các điểm sau đây?<br /> A. A ' 1;6 <br /> B. A '  5;7 <br /> <br /> C. A '  3;1<br /> <br /> D. A '  4;7 <br /> <br /> Câu 45: Phương trình cos x  m có nghiệm khi và chỉ khi:<br />  m  1<br /> A. m  1<br /> B. <br /> C. 1  m  1<br /> m  1<br /> <br /> D. m  1<br /> <br /> Câu 46: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình  x  2   y  3  25 .<br /> 2<br /> <br /> A. I  3; 2<br /> <br /> .<br /> <br /> B. I  2; 3 .<br /> <br /> C. I 2; 3 .<br /> <br /> 2<br /> <br /> D. I  2; 3 .<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br />   <br /> Câu 47: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos  2 x    cos  2 x   trên đoạn   ;  là:<br /> 4<br /> 4<br /> <br /> <br />  3 6<br /> 6<br /> 6<br /> 3<br /> 3<br /> <br /> <br /> 2<br /> A.<br /> B. 2<br /> C. 2<br /> D. 2<br /> Trang 4/5 - Mã đề thi 104<br /> <br /> Câu 48: Cho đường thẳng  có phương trình tổng quát: –2x  3 y – 1  0 . Vectơ nào sau đây là<br /> vectơ pháp tuyến của đường thẳng  .<br /> A.  –3; 2 .<br /> B.  2; –3 .<br /> Câu 49: Gọi M  1  sin 2 x  cos 2 x thì:<br /> M  cos x.  sin x  cos x  .<br /> A.<br /> <br /> <br /> M  2 2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> C.<br /> <br /> C. 2; 3 .<br /> <br /> B.<br /> <br /> D.  3; 2 .<br /> <br /> M  2cos x. sin x  cos x  .<br /> <br /> <br /> <br /> M  2 cos x.cos  x   .<br /> 4<br /> <br /> D.<br /> Câu 50: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.<br /> 9<br /> 9<br /> 9<br /> 5<br /> A. m  <br /> B.   m  2<br /> C.   m  3<br /> D.   m  3<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> 8<br /> -----------------------------------------------<br /> <br /> ----------- HẾT ----------<br /> <br /> Trang 5/5 - Mã đề thi 104<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2