intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Lê Qúy Đôn, Quảng Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:4

11
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hãy tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Lê Qúy Đôn, Quảng Nam” được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Lê Qúy Đôn, Quảng Nam

  1. SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN MÔN TOÁN - LỚP 11 Thời gian làm bài : 90 Phút (Đề có 4 trang) Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 A/TRẮC NGHIỆM : ( 7,0 điểm) 3x 2  x  2 Câu 1: Hàm số f ( x)  liên tục trên khoảng nào dưới đây? x2  4 A. (0; 4). B. (0; 2). C. (-4; 4). D. (-2; 4). Câu 2: Cho mẫu số liệu ghép nhóm trong đó có một nhóm là [225;250) . Độ dài của nhóm này là A. 250. B. 30. C. 225. D. 25. Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y  tan x . B. y  cot x . C. y  cos x . D. y  sin x . Câu 4: Khảo sát thời gian tập thể dục của một số học sinh khối 11 thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Có bao nhiêu nhóm của mẫu số liệu trên là A. 12. B. 5. C. 9. D. 10. Câu 5: Cho lim f  x   2 .Giá trị lim 3 f  x  bằng: x  x  A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 6 . 3 Câu 6: Phương trình cos x   có tập nghiệm là : 2   A.  x    k ; k   .   B.  x    k ; k    .    6   3  5  C.  x    k 2 ; k    .   D.  x    k 2 ; k    .    6   3  Câu 7: Trong các dãy số sau, dãy số nào tăng? 1 1 1 1 A. 1; ; ; ; . B. 1;3;6;7;9. C. 5; 4;3;2;1. D. 1; 2;3; 4;5. 2 3 4 5 Câu 8: Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số nhân? A. 5; 6; 7; 8; ... B. 128;  64; 32;  16; 8; ... 1 C. 2; 2; 4; 4 2; .... D. 15; 5; 1; ; ... 5 Câu 9: Giả sử M ( x; y) là điểm biểu diễn cho góc lượng giác có số đo  như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 1/4 - Mã đề 001
  2. y x A. sin   . B. sin   x . C. sin   y . D. sin   . x y Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD, gọi M là điểm thuộc cạnh CD. Điểm M thuộc mặt phẳng nào dưới đây? A. (SAB). B. (SAD). C. (BCD). D. (SBC). Câu 11: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0  1 ? x 1 x 2x 1 A. y   x  1  x 2  2  . B. y  . C. y  . D. y  . x2  1 x 1 x 1 Câu 12: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? 1 A. lim q n  0, q  1 . B. lim 1n  0 . C. lim  1 . D. lim q n  0, q  1 . n  n n  n n  Câu 13: Cho hai đường thẳng a và b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa hai đường thẳng a và b ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 14: Cho hai đường thẳng a và b . Khẳng định nào sau đây đủ để kết luận a và b chéo nhau ? A. a và b không cùng nằm trên bất kỳ mặt phẳng nào. B. a và b không có điểm chung. C. a và b nằm trên hai mặt phẳng phân biệt. D. a và b nằm trên một mặt phẳng. Câu 15: Cho hình lăng trụ ABC . AB C  . Gọi M là trung điểm của AC . Khi đó hình chiếu song song của điểm M lên  AAB theo phương chiếu CB là A. Điểm B . B. Điểm A . C. Trung điểm AB . D. Trung điểm BC. Câu 16: Trong các dãy số sau, dãy nào là cấp số cộng? 1 1 1 1 A. 1; ; ; ; . B. 1; 2;3; 4;5. C. 1;3;6;7;9. D. 5; 4;3;2;1. 2 3 4 5 sin x  1 Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y  . 2023cos x       A. D   \   k | k    . B. D   \   k 2 | k    . 2  2  C. D   \ k 2 | k   . D. D   \ k | k   . Câu 18: Giả thiết nào kết luận đường thẳng a song song với mặt phẳng   ? A. a // b và b    . B. Đường thẳng a và mặt phẳng   không có điểm chung. C. a //    và    //   . D. a // b và b //   . Câu 19: Cho hình hộp ABCD. ABC D (hình vẽ bên dưới). Mặt phẳng  ABD  song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A.  BCA  . B.  AC C  . C.  BC D  . D.  BDA . Trang 2/4 - Mã đề 001
  3. Câu 20: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. lim  1. B. lim 2  2 . C. lim n2  1. D. lim n  1 . n  n n n  n  n n 3  2.5 Câu 21: n n lim bằng: 5  2.3n A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình bình hành có điềm M nằm trên cạnh BC. Đường thẳng AB song song mặt phẳng nào dưới đây? A. (MCD). B. (SMC). C. (SCD). D. (SMD). Câu 23: Doanh thu bán hàng trong 20 ngày được lựa chọn ngẫu nhiên của một của hàng được ghi lại ở bảng sau (đơn vị: triệu đồng): Nhóm chứa trung vị của mẫu số liệu trên là A. 13; 15 . B.  7; 9 . C. 11; 13 . D. 9; 11 . x 1 Câu 24: Tính lim . x 1 x 1 A.  . B. 0 . C. 1 . D.  . Câu 25: Cho cấp số nhân  un  với u1  3 và công bội q  2 . Tìm giá trị của n biết số hạng tổng quát un  1536 . A. n  9 . B. n  10 . C. n  257 . D. n  8 . Câu 26: Cho hai mặt phẳng  P  và  Q  song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu đường thẳng a   Q  thì a//  P  . B. Nếu đường thẳng  cắt  P  thì  cũng cắt Q  . C. Đường thẳng d   P  và d    Q  thì d //d  . D. Mọi đường thẳng đi qua điểm A   P  và song song với Q  đều nằm trong  P  . Câu 27: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Qua 3 điểm không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng. B. Qua 4 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. C. Qua 2 điểm phân biệt có duy nhất một mặt phẳng. D. Qua 3 điểm phân biệt bất kì có duy nhất một mặt phẳng. n 1 8 Câu 28: Cho dãy số  u n  , biết un  . Số là số hạng thứ mấy của dãy số? 2n  1 15 A. 8 . B. 5 . C. 7 . D. 6 . Câu 29: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Đường thẳng nào song song với đường thẳng CD? A. A’C’. B. B’C’. C. AD’. D. A’B’. 2 x3  5 x 2  3 Câu 30: Kết quả của lim là: x  x 2  6 x  3 A. 2 . B. 2. C. . D. . Câu 31: Cho cấp số cộng  un  có các số hạng đầu lần lượt là 5; 9; 13; 17;  . Tìm số hạng tổng quát un của cấp số cộng. A. un  5n  1. B. un  4n  1. C. un  4n  1. D. un  5n  1. 3 3 Câu 32: Cho cos    và     . Tính giá trị sin  . 4 2 Trang 3/4 - Mã đề 001
  4. 4 4 7 7 A.  . B.  . C. . D.  . 3 5 4 4 Câu 33: Thời gian (phút) đề học sinh hoàn thành một câu hỏi thi được cho như sau: Tìm trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên.( Quy tròn đến 2 số thập phân ) A. M e  23,51 . B. M e  15, 25 . C. M e  25,53 . D. M e  21,33 . Câu 34: Theo số liệu thông kê điểm giữa học kì I môn Toán khối 10 của một trường THPT được cho bởi bảng số liệu sau: Điểm môn Toán từ 8 trở lên là bao nhiêu học sinh A. 50. B. 178. C. 100. D. 110. x 1 Câu 35: Tính giới hạn A  xlim  x  1 . A. A  . B. A  . C. A  3. D. A  1. B/TỰ LUẬN : ( 3,0 điểm) Bài 1. (1,0 điểm) Tính các giới hạn sau : 3n3  2n2  1 x2  x  6 a) lim b) lim n  n3  3n2 x 3 x3 Bài 2. (1,5 điểm) Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi K là trung 1 điểm của đoạn CD và H là điểm trên SC sao cho HC  SH . 2 a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng ( SAC ) và mặt phẳng  SBK  . b) Chứng minh SA song song với mặt phẳng (HBK) . Bài 3. (0,5 điểm) Cho một hình vuông cạnh bằng a . Chia hình vuông đó thành bốn hình vuông nhỏ bằng nhau. Sau đó tô màu hình vuông nhỏ góc dưới bên trái. Lặp lại các thao tác này với hình vuông nhỏ góc trên bên phải(xem hình vẽ). Giả sử quá trình trên tiếp diễn vô hạn lần. Gọi u1 , u2 ,..., un ,... lần lượt là diện tích của các hình vuông 4 được tô màu. Tìm a , biết S  u1  u2  ...  un  ...  . 3 ------ HẾT ------ Trang 4/4 - Mã đề 001
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2