intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 009

Chia sẻ: An Phong | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

70
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Hi vọng Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 009 sẽ cung cấp những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập nâng cao kiến thức trước khi bước vào kì thi của mình. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 009

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2016 ­ 2017  TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút;  Mã đề thi 009 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. u1 − u 3 + u 5 = 10 � Câu 1: Cho cấp số cộng  ( u n )  biết : . Chọn đáp án đúng. u1 + u6 = 17 A.  u1 = 16. B.  u1 = −3 C.  u1 = 14. D.  u1 = 13 Câu 2: Giải phương trình  2 cos 2 x − cos x − 1 = 0 x =1 x = k 2π x = kπ x = k 2π A.  1 , k ᄁ     B.  π , k ᄁ      C.  2π ,k ᄁ     D.  2π ,k ᄁ x=− x= + k 2π x= + k 2π x= + k 2π 2 3 3 3 3−x         n�u x 3 Câu 3: Cho hàm số f(x) =  x +1 −2 Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x = 3 m                    n� u x =  3  A. 1 B. ­4 C. ­1 D. 4 Câu 4:  Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA  ᄁ  (ABCD). Các khẳng định sau,  khẳng định nào sai?           A. SO ᄁ BD   B. SA ᄁ BD           C. SC ᄁ BD     D. AD ᄁ SC Câu 5: Công thức nghiệm của phương trình  tan x = tan α  là: x = α + k 2π x = α + k 2π A.  x = α + kπ , k ᄁ     B.  , k ᄁ      C.  x = α + k 2π , k ᄁ   D.  ,k ᄁ x = π − α + k 2π x = −α + k 2π 3n − 1 Câu 6: Cho cấp số nhân ( u n ) có tổng n số hạng đầu tiên là:  S n = . Tìm số hạng thứ 5 và công bội  3 n −1 2 2 242 1 2 1 của cấp số nhân?         A.  u 5 = 4 ;q =      B.  u 5 = 4 ; q = C.  u 5 = 4 ; q = D.  3 3 3 3 3 3 121 1 u5 = 4 ;q = 3 3 Câu 7: Một hộp chứa sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Tính   xác suất sao cho có ít nhất một quả màu trắng? 1 209 1 8 A.  B.  C.  D.  210 210 21 105 r Câu 8: Tìm ảnh của đường thẳng d có phương trình  2 x + 3 y − 1 = 0  qua phép tịnh tiến theo véctơ  v(2; −1) A.  −2 x + 3 y − 2 = 0 B.  3 x − 2 y − 2 = 0 C.  2 x + 3 y − 2 = 0 D.  2 x + 3 y + 2 = 0 Câu 9: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn? A.  y = x 2 cos x B.  y = sin x C.  y = cot x D.  y = tan x Câu 10: Cho tứ diện ABCD có AB vuông góc với CD. AB = CD = 6. M là điểm thuộc cạnh BC sao cho  MC = xBC (0 
  2. Câu 12: Hàm số nào sau đây liên tục trên R x 2x − 3 A.  y = x − 3   B.  y = sin   C.  y =   D. y = cotx 4 x2 − 4 Câu 13: Cho hình chóp tứ  giác S.ABCD, có đáy ABCD là hình thoi tâm I cạnh bằng a và góc  ᄁA = 600 ,  a 6 cạnh  SC =  và SC vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Trong tam giác SCA kẻ IK  ᄁ SA tại K. Tính  2 ᄁ số đo góc  BKD .                A. 900                       B. 450                      C. 600                D. 300 Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA ᄁ (ABC). Gọi (P) là mặt phẳng qua B và  vuông góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là: A. Hình thang vuông B. Tam giác vuông C. Tam giác đều D. Tam giác cân Câu 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm SA. Thiết diện của   hình chóp S.ABCD cắt bởi mp(IBC) là: A. Hình thang IJCB (J là trung điểm SD) B. Tam giác IBC C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB) D. Tứ giác IBCD. x 2 − mx + m − 1 Câu 16: Tìm m để C = 2. Với  C = lim x 1 x2 −1 A. m = ­ 1 B. m = ­2 C. m = 2 D. m = 1 1 1 ( ) Câu 17: Cho dãy số u n với u n = 3.5 + ... + ( )( 2n + 1 2n + 3 .  Khi đó lim u n bằng: ) 1 1 1 A. 2 B.  C.  D.  2 3 6 Câu 18: Cho hình lập phương  ABCD. A ' B ' C ' D '  (các đỉnh lấy theo thứ  tự đó),  AC  cắt  BD  tại  O  còn  A ' C '   cắt   B ' D '   tại   O ' . Gọi   M ,  N ,  P   lần lượt là trung điểm của các cạnh   AB,  BC   và   OO ' . Khi đó  thiết diện do mặt phẳng  ( MNP )  cắt hình lập phương là hình gì? A. Hình ngũ giác. B. Hình tứ giác. C. Hình tam giác. D. Hình lục giác. x2 − 4 Câu 19: Tìm giới hạn  lim x 2 2x − 4 1 A. 1 B.  C. 2 D. 0 2 Câu 20: Trong không gian cho đường thẳng   và điểm O. Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc   với   cho trước?            A. 1               B. Vô số                    C. 2                               D. 3 Câu 21: Trong khai triển (2x – 1)10, hệ số của số hạng chứa x8 là A. 45 B. 256 C. ­11520 D. 11520 Câu 22: Tìm số hạng tổng quát của một cấp số cộng  (un ) có số hạng đầu  u1 = −5  và công sai  d = 3 . A.  un = 3n − 8 (n ᄁ *)     B.  un = −2 + 3n ( n ᄁ *)        C.  un = 3n − 5 (n ᄁ *) D.  un = −3 + 3n (n ᄁ *) Câu 23: Gieo một con súc sắc cân đối đồng chất một lần. Tính xác suất để mặt 6 chấm xuất hiện. 1 5 1 1 A.  B.  C.  D.  2 6 3 6 Câu 24: Trên giá sách có  30 cuốn, trong đó có  27  cuốn có tác giả khác nhau và  3 cuốn của cùng một tác  giả. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp số sách đó trên giá sao cho các cuốn sách của cùng một tác giả được  xếp kề nhau?          A.  27 !+ 3! .               B.  28!.3! .          C.  28! .      D.  27!.3! . πx cos khi x 1 Câu 25: Cho hàm số f(x) =  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x −1 khi x > 1                                                Trang 2/5 ­ Mã đề thi 009
  3. A. Hàm số liên tục trên  ᄁ                                                   B. Hàm số liên tục trên (­ , 1), (1; + ) C. Hàm số liên tục trên các khoảng (­ , ­1), (­1;1), (1; + ) D. Hàm số liên tục trên các khoảng (­ , ­1), (­1; + ) π Câu 26: Tìm tập xác định của hàm số y = tan( x − ) 6 π 2π 2π A.  D = ᄁ \ { + kπ , k ᄁ }     B.  D = ᄁ        C.  D = ᄁ \{ + kπ , k ᄁ }   D.  D = ᄁ \{ + k 2π , k ᄁ } 2 3 3 Câu 27: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,  SA = a 2 ,  SA ⊥ ( ABCD ) . Góc giữa  SC và (SAD) bằng: A.  600 B.  900 C.  450 D.  300 (2n − 3)(1 − n) Câu 28: Tìm giới hạn  lim 3n 2 − 2 2 A. 2 B.  − C.  −1 D.  −3 3 Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ᄁ (ABCD). Mặt phẳng qua A và vuông  góc với SC cắt SB, SC, SD theo thứ tự tại H, M, K. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. AK ᄁ HK B. HK ᄁ AM C. AH ᄁ SC D. BD // HK x 2 + 3x + 2 Câu 30: Tìm giới hạn  lim − x ( −1) x +1 A.  B. 1 C. ­1 D.  cos x (1 − 2sin x) Câu 31: Giải phương trình = 3: 2 cos 2 x − sin x − 1 π π A.  x = + k 2π ; k ᄁ                                     B.  x = + k 2π ; k ᄁ 6 6 π π π C.  x = − + k 2π ; k ᄁ                                     D.  x = − + k 2π ; x = − + k 2π ; k ᄁ 6 6 2 2− x+3 Câu 32: Tìm giới hạn  lim x 1 1 − x2 1 1 1 1 A.  B. ­ C.  D.  8 8 6 4 2 n − 5n + 2 Câu 33: Tìm giới hạn  lim 3 + 2.5n 5 5 25 A.  − B.  C. 1 D.  − 2 2 2 1 Câu 34: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 x = − thuộc khoảng  (0; π ) : 2 11π 7π 11π 7π π 11π 5π 7π A.  ;− B.  ; C.  ; D.  ; 12 12 12 12 2 12 12 12 Câu 35: Phương trình  x 4 − 3x 2 + 5 x − 1 = 0  có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây A. (2 ; 3) B. (0; 1) C. (­1; 0) D. (­2; 0) Câu 36: Cho CSN có  u1 = 3; q = −2 . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu ? A. số hạng thứ 7 B. số hạng thứ 6 C. số hạng thứ 8 D. số hạng thứ 5 Câu 37: Tìm giới hạn lim ( x 2 + x − 4 + x 2 ) x + 1 −1 A.  B.  −2 C.  D.  2 2 2                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 009
  4. Câu 38: Một hộp đựng 3 bi trắng, 7 bi đỏ, 8 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 bi. Tính xác suất để 6 bi lấy ra có   31 35 71 76 đủ 3 màu.             A.            B.                   C.                    D.  102 68 102 153 (cos 2 x − sin 2 x )sin 2 x Câu 39: Giải phương trình  8cot 2 x = cos 6 x + sin 6 x π π π kπ A.  x = − + kπ ; k ᄁ            B.  x = + kπ ; k ᄁ           C. Vô nghiệm            D.  x = − + ; k ᄁ 4 4 4 2 Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y = tan x π A.  D = ᄁ \ { + kπ , k ᄁ }            B.  D = ᄁ              C.  D = [ − 1;1]         D.  D = ᄁ \{kπ , k ᄁ } 2 Câu 41: Trên mặt phẳng cho năm điểm phân biệt A, B, C, D, E  trong đó không có bất kì ba điểm nào   thẳng hàng. Từ các điểm đã cho có thể thành lập được bao nhiêu tam giác? A. 60 B. 10 C. 30 D. 6 Câu 42: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −1  ? 2n 2 − 3 2n 2 − 3 2n 2 − 3 2n 3 − 3 A.  lim B.  lim C.  lim D.  lim −2n 2 − 2n3 −2n3 − 4 −2 n 2 − 1 −2 n 2 − 1 Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình ( x + 1) 2 + ( y − 2) 2 = 4 . Phép đồng dạng  có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị  tự  tâm O tỉ  số   k = −2 và phép quay tâm O góc quay  900   biến đường tròn (C) thành đường tròn nào sau đây? A.  ( x − 4) 2 + (y − 2) 2 = 4     B.  ( x − 2) 2 + (y + 4)2 = 16      C.  ( x − 4) 2 + (y + 2) 2 = 16  D.  ( x − 4) 2 + (y− 2) 2 = 16 x + 9 + x + 16 − 7 a a y Câu 44: Cho giới hạn: lim =  với   là phân số  x 0 x b b tối giản. Tính giá trị biểu thức:  P = a 2 − b. 2 A.  P = −4        B.  P = −25     C.  P = 28          D.  P = 25 Câu 45: Dựa vào đồ thị trên, hãy cho biết  xlim f ( x) = .... 1 1 x − A.  −               B. 2                 C. 1                  D.  + O Câu 46: Cho hình chóp S.ABC có hai mặt bên (SBC) và (SAC) vuông  góc với đáy (ABC). Khẳng định nào sau đây sai ? A. SC   ( ABC) B. BK là đường cao của tam giác ABC thì BK   (SAC). C. Nếu A’ là hình chiếu vuông góc của A lên (SBC) thì A’   SB                  D. (SAC)   (ABC) Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy và đáy là hình thang cân có đáy lớn  AD = 2BC = 2a, đồng thời cạnh bên AB = BC = a,  SA = 2 2a  . Khi đó, xác định và tính góc giữa đường  thẳng SD và mặt phẳng (SAB). A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 3n Câu 48: Tìm hệ số của   x 5   trong khai triển biểu thức  1- 2x + 4x 2 ( )  biết rằng n là số nguyên dương  2 4 6 1006 thỏa mãn đẳng thức  C2014 + C2014 + C2014 + ... + C2014 = 2503n - 1 A. ­27840 B. – 99264 C. ­109824 D. 99264 Câu 49: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. Phép đồng dạng là phép dời hình B. Phép vị tự là phép dời hình C. Phép vị tự là phép đồng dạng D. Phép đồng dạng là phép vị tự Câu 50: Tìm giới hạn  lim( n 2 + 3n + 5 − n)                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 009
  5. 3 1 A.  B.  C. 0 D. 3 2 2 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­                                      ­­­­­­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 009
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2