intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 021

Chia sẻ: An Phong | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

25
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 021 giúp các bạn học sinh tự đối chiếu, đánh giá sau khi thử sức mình với đề thi. Cùng tham khảo nhé.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa HK 2 môn Toán lớp 11 năm 2016-2017 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 021

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ THI GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2016 ­ 2017  TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN CỪ MÔN: TOÁN 11 (50 câu trắc nghiệm) Thời gian làm bài: 90 phút;  Mã đề thi 021 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... S ố báo danh: ............................. Câu 1: Cho tứ  diện ABCD có AB vuông góc với CD. AB = CD = 6. M là điểm thuộc cạnh BC sao cho  MC = xBC (0 
  2. Câu 11: Cho hình lập phương  ABCD. A ' B ' C ' D '  (các đỉnh lấy theo thứ tự đó),  AC  cắt  BD  tại  O  còn  A ' C '   cắt   B ' D '   tại   O ' . Gọi   M ,  N ,  P   lần lượt là trung điểm của các cạnh   AB,  BC   và   OO ' . Khi đó  thiết diện do mặt phẳng  ( MNP )  cắt hình lập phương là hình gì? A. Hình tam giác. B. Hình tứ giác. C. Hình ngũ giác. D. Hình lục giác. Câu 12: Dựa vào đồ thị bên cho biết  lim f ( x ) = .... x − y A.  + B.  −                       C. 1               D. 2 Câu 13:  Trên giá sách có   30 cuốn, trong đó có   27   cuốn có tác giả  khác  2 nhau và  3 cuốn của cùng một tác giả. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp số  sách đó trên giá sao cho các cuốn sách của cùng một tác giả được xếp kề  1 1 x nhau? O A.  27 !.3! .                B.  28!.        C.  27 !+ 3! .      D.  28!.3! .                  1 1 ( ) Câu 14: Cho dãy số u n với u n = 3.5 + ... + ( 2n + 1 2n + 3 .  )( ) Khi đó lim u n bằng: 1 1 1 A.  B.  C. 2 D.  6 2 3 3−x         n� u x 3 Câu 15: Cho hàm số f(x) =  x +1 −2 . Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại x = 3 m                    n� u x =  3  A. ­4 B. 1 C. 4 D. ­1 Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I, J, E, F lần lượt là trung điểm SA,   SB, SC, SD. Trong các đường thẳng sau, đường thẳng nào không song song với IJ? A. DC B. AD C. AB D. EF Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình ( x + 1) 2 + ( y − 2) 2 = 4 . Phép đồng dạng  có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị  tự  tâm O tỉ  số   k = −2 và phép quay tâm O góc quay  900   biến đường tròn (C) thành đường tròn nào sau đây? A.  ( x − 4) 2 + (y− 2) 2 = 16     B.  ( x − 4)2 + (y + 2) 2 = 16      C.  ( x − 2)2 + (y+ 4)2 = 16 D.  ( x − 4)2 + (y− 2) 2 = 4 1 Câu 18: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin 2 x = − thuộc khoảng  (0; π ) : 2 11π 7π 11π 7π 5π 7π π 11π A.  ;− B.  ; C.  ; D.  ; 12 12 12 12 12 12 2 12 3n Câu 19: Tìm hệ số của   x 5   trong khai triển biểu thức  1- 2x + 4x 2 ( )  biết rằng n là số nguyên dương  2 4 6 1006 thỏa mãn đẳng thức  C2014 + C2014 + C2014 + ... + C2014 = 2503n - 1 A. – 99264 B. ­27840 C. ­109824 D. 99264 Câu 20: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −1  ? 2n 2 − 3 2n 3 − 3 2n 2 − 3 2n 2 − 3 A.  lim B.  lim C.  lim D.  lim −2n 2 − 2n3 −2 n 2 − 1 −2 n 2 − 1 −2n3 − 4 Câu 21: Trong khai triển (2x – 1) , hệ số của số hạng chứa x8 là 10 A. 45 B. ­11520 C. 256 D. 11520 x + 3x + 2 2 Câu 22: Xác định  lim − x ( −1) x +1 A. 1 B. ­1 C.  D.                                                 Trang 2/5 ­ Mã đề thi 021
  3. Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có SA vuông góc với đáy và đáy là hình thang cân có đáy lớn  AD =2BC  =2a, đồng thời cạnh bên AB = BC=a,  SA = 2 2a  . Khi đó, xác định và tính góc giữa đường thẳng SD và  mặt phẳng (SAB). A. 450 B. 300 C. 600 D. 900 π Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y = tan( x − ) 6 2π 2π π A.  D = ᆬ \{ + kπ , k ᆬ }     B.  D = ᆬ \{ + k 2π , k ᆬ }        C.  D = ᆬ  D.  D = ᆬ \{ + kπ , k ᆬ } 3 3 2 Câu 25: Công thức nghiệm của phương trình  tan x = tan α ( với k ᆬ  )là: x = α + k 2π x = α + k 2π A.  , k ᆬ     B.  x = α + k 2π , k ᆬ       C.  , k ᆬ    D.  x = α + kπ , k ᆬ x = −α + k 2π x = π − α + k 2π Câu 26: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA ᆬ (ABC). Gọi (P) là mặt phẳng qua B và  vuông góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S.ABC là: A. Tam giác cân B. Hình thang vuông C. Tam giác đều D. Tam giác vuông 3 −1 n Câu 27: Cho  cấp số nhân ( u n ) có tổng n số hạng đầu tiên là:  S n = n −1 . Tìm số hạng thứ 5 và công bội  3 của cấp số nhân? 2 1 2 2 242 1 121 1 A.  u 5 = 4 ; q = B.  u 5 = 4 ; q = C.  u 5 = 4 ; q = D.  u 5 = 4 ; q = 3 3 3 3 3 3 3 3 Câu  28:  Tìm   ảnh của đường thẳng d có phương trình   2 x + 3 y − 1 = 0   qua phép tịnh tiến theo  véctơ  r v(2; −1) A.  −2 x + 3 y − 2 = 0 B.  2 x + 3 y − 2 = 0 C.  3 x − 2 y − 2 = 0 D.  2 x + 3 y + 2 = 0 Câu 29: Giải phương trình  2 cos 2 x − cos x − 1 = 0 x =1 x = k 2π x = kπ x = k 2π A.  1                    B.  π , k ᆬ    C.  2π , k ᆬ     D.  2π ,k ᆬ x=− x= + k 2π x= + k 2π x= + k 2π 2 3 3 3 (2n − 3)(1 − n) Câu 30: Tìm giới hạn  lim 3n 2 − 2 2 A.  −1 B. 2 C.  − D.  −3 3 (cos 2 x − sin 2 x)sin 2 x Câu 31: Giải phương trình  8cot 2 x = cos 6 x + sin 6 x π kπ π π A.  x = − + ; k ᆬ      B.  x = − + kπ ; k ᆬ      C. Vô nghiệm    D.  x = + kπ ; k ᆬ 4 2 4 4 Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ᆬ (ABCD). Mặt phẳng qua A và vuông  góc với SC cắt SB, SC, SD theo thứ tự tại H, M, K. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. AK ᆬ HK B. HK ᆬ AM C. BD // HK D. AH ᆬ SC Câu 33: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn? A.  y = x 2 cos x B.  y = sin x C.  y = tan x D.  y = cot x Câu 34: Tìm tập xác định của hàm số y = tan x π A.  D = ᆬ \{ + kπ , k ᆬ }   B.  D = [ − 1;1]   C.  D = ᆬ D.  D = ᆬ \{kπ , k ᆬ } 2 Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA  ᆬ (ABCD). Các khẳng định sau,  khẳng định nào sai? A. SA ᆬ BD B. AD ᆬ SC C. SO ᆬ BD D. SC ᆬ BD                                                Trang 3/5 ­ Mã đề thi 021
  4. x + 9 + x + 16 − 7 a a Câu 36:  Cho giới hạn: lim =   với   là phân số  tối giản. Tính giá trị  biểu thức:  x 0 x b b P = a − b. 2 A.  P = 28 B.  P = 25 C.  P = −4 D.  P = −25 Câu 37: Tính giới hạn  lim( n + 3n + 5 − n) 2 1 3 A.  B. 3 C. 0 D.  2 2 Câu 38: Một hộp đựng 3 bi trắng, 7 bi đỏ, 8 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 6 bi. Tính xác suất để 6 bi lấy ra có   đủ 3 màu. 76 31 71 35 A.  B.  C.  D.  153 102 102 68 Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi I là trung điểm SA. Thiết diện của   hình chóp S.ABCD cắt bởi mp(IBC) là: A. Tam giác IBC B. Tứ giác IBCD. C. Hình thang IGBC (G là trung điểm SB) D. Hình thang IJCB (J là trung điểm SD) cos x(1 − 2sin x) Câu 40: Giải phương trình = 3: 2 cos 2 x − sin x − 1 π π π π π A.  x = + k 2π , k ᆬ     B.  x = + k 2π , k ᆬ     C.  x = − + k 2π , k ᆬ D.  x = − + k 2π ; x = − + k 2π , k ᆬ 6 6 6 6 2 2− x+3 Câu 41: Tìm  lim x 1 1 − x2 1 1 1 1 A. ­ B.  C.  D.  8 6 8 4 u1 − u 3 + u 5 = 10 � Câu 42: Cho cấp số cộng  ( u n )  biết : . Chọn đáp án đúng. u1 + u 6 = 17 A.  u1 = 13 B.  u1 = 14. C.  u1 = 16. D.  u1 = −3 Câu 43: Phương trình  x 4 − 3x 2 + 5 x − 1 = 0  có ít nhất 1 nghiệm thuộc khoảng nào sau đây A. (2 ; 3) B. (­2; 0) C. (­1; 0) D. (0; 1) Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,  SA = a 2 ,  SA ⊥ ( ABCD ) . Góc giữa  SC và (SAD) bằng: A.  300 B.  450 C.  900 D.  600 Câu 45: Cho CSN có  u1 = 3; q = −2 . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu ? A. số hạng thứ 5 B. số hạng thứ 7 C. số hạng thứ 6 D. số hạng thứ 8 x − mx + m − 1 2 Câu 46: Tìm m để C = 2. Với  C = lim x 1 x2 − 1 A. m = ­2 B. m = ­ 1 C. m = 1 D. m = 2 Câu 47: Tìm lim ( x 2 + x − 4 + x 2 ) x + −1 1 A.  B.  −2 C.  2 D.  2 2 x2 − 4 Câu 48: Giới hạn:   lim  bằng: x 2 2x − 4 1 A. 0 B. 1 C. 2 D.  2 Câu 49: Trong không gian cho đường thẳng   và điểm O. Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc   với   cho trước? A. 2 B. Vô số C. 3 D. 1                                                Trang 4/5 ­ Mã đề thi 021
  5. Câu 50: Hàm số nào sau đây liên tục trên R x 2x − 3 y = sin y = A.  4 B. y = cotx C.  x2 − 4 D.  y = x − 3 ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 021
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2