intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Thủ Đức

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:20

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp bạn củng cố và nâng cao vốn kiến thức chương trình Toán lớp 12 để chuẩn bị cho kì thi giữa học kì 2 sắp diễn ra, TaiLieu.VN chia sẻ đến bạn “Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Thủ Đức”, cùng tham gia giải đề thi để hệ thống kiến thức và nâng cao khả kỹ năng làm bài các em nhé!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Thủ Đức

  1. ÔN TẬP ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM HỌC 2021 – 2022 ĐỀ 01 ln 6 ex dx = a + b ln 2 + c ln 3 Câu 1: Biết   tích   phân   0 1+ ex + 3 ,   với   a ,   b ,   c   là   các   số   nguyên.   Tính  T = a +b +c . A.  T = − 1 . B.  T = 0 . C.  T = 2 . D.  T = 1 . Câu 2: Thể tích  của khối tròn xoay khi quay quanh trục  hình phẳng giới hạn bởi , , ,  là A.  B.  C.  D.  Câu 3: Cho hàm số  có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi  là diện tích của hình phẳng được giới hạn   bởi đồ thị hàm số  và trục  (phần gạch sọc). Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Trong không gian toạ độ , cho  và . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 5: Gọi  là hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị , trục hoành và hai đường thẳng . Biết thể tích   của khối tròn xoay có được khi quay hình phẳng  quanh trục  bằng . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 6: Gọi  là hình phẳng được giới hạn bởi đường thẳng  và . Diện tích  của hình phẳng  được  tính bằng công thức nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Trong không gian toạ độ , viết phương trình mặt cầu có tâm  và tiếp xúc với mặt phẳng . A. . B. . C. . D. . Câu 8: Trong không gian toạ độ , cho tam giác  có , và . Tính diện tích  của tam giác . A. . B. . C. . D. .
  2. Câu 9: Tính . A. . B. . C. . D. . π 2 s inx dx = a ln 5 + b ln 2 π cos x + 2 Câu 10: Cho tích phân số  3  với  a, b ᄁ . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A.  2a + b = 0. B.  a − 2b = 0. C.  2a − b = 0. . D.  a + 2b = 0. . Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ , cho  biết , , . Tìm tọa độ trọng tâm  của . A. . B. . C. . D. . Câu 12: Trong không gian với hệ  tọa độ  , cho mặt cầu . Trong các điểm cho dưới đây, điểm nào  nằm ngoài mặt cầu ? A. . B. . C. . D. . Câu 13: Tìm một nguyên hàm  của hàm số  A.  B.  C.  D.  1 xdx = a + b ln 2 + c ln 3 ( x + 2) 2 Câu 14: Cho  0  với  a, b, c  là các số hữu tỷ. Giá trị của  3a + b + c  bằng A.  −2 B.  −1 C.  2 D.  1 Câu 15: Một ô tô đang chuyển động đều với vận tốc  rồi hãm phanh chuyển động chậm dần đều với  vận tốc , trong đó  là khoảng thời gian tính bằng giây kể  từ  lúc bắt đầu hãm phanh. Tính  quãng đường ô tô đi được đến khi dừng hẳn. A. . B. . C. . D. . Câu 16: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số  A.  B.  C.  D.  Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm  và . Phương trình mặt cầu đường kính  là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Tính tích phân  bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19: Tìm một nguyên hàm  của hàm số , biết  A.  B.  C.  D.  Câu 20: Cho . Nếu đặt  thì ta có kết quả nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ . Tọa độ tâm  và bán kính  của mặt cầu : lần lượt là A. . B. . C. . D. . Câu 22: Công thức nguyên hàm nào sau đây đúng?
  3. A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho  là nguyên hàm của hàm số , biết rằng .  là biểu thức nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Tìm toạ độ trung điểm  của đoạn thẳng  là A. . B. . C. . D. . 5 2 f ( x ) dx = 15 �f ( 5 − 3 x ) + 7 � P= � �dx Câu 25: Cho biết  −1 . Tính giá trị của  0 . A.  P = 15 . B.  P = 37 . C.  P = 27 . D.  P = 19 . Câu 26: Tích phân  với ,  là phân số tối giản. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 27: Cho . Trong mặt phẳng tọa độ , diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường , ,  là A. . B. . C. . D. . Câu 28: Cho số thực thỏa , khi đó  có giá trị bằng A. 0. B. 1. C. . D. 2. 1 2 f ( x ) dx = 2 f ( 3 x + 1) dx = 6 f ( x) Câu 29: Cho   hàm   số     liên   tục   trên   ᄁ   thỏa   0   và   0 .   Tính  7 I= f ( x ) dx 0 . A.  I = 16 . B.  I = 18 . C.  I = 8 . D.  I = 20 . Câu 30: Trong không gian với hệ  tọa độ  , cho mặt cầu  có phương trình . Gọi  là điểm thuộc mặt  cầu  sao cho khoảng cách từ điểm  đến mặt phẳng  là lớn nhất. Tổng  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Tìm tọa độ điểm  sao cho tứ giác  là hình  bình hành. A. . B. . C. . D. . Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai véc tơ  và . Gọi  là véc tơ cùng hướng với  và . Tọa  độ của véc tơ  là A. . B. . C. . D. . Câu 33: Cho hàm số . Tính . Một học sinh giải bài toán như sau: •  Bướ c 1: . •  Bướ c 2: . •  Bướ c 3:  A. Hs giải sai bước 1. B. Hs giải sai bước 2. C. Hs giải sai bước 3. D. Hs giải đúng. π 4 I= ( x − 1) sin 2 xdx. Câu 34: Cho tích phân  0  Tìm đẳng thức đúng?
  4. π π π 4 1 ( x − 1) cos2 x 4 4 I = − ( x − 1) cos2 x − cos2 xdx I =− − cos2 xdx 2 0 A.  0 . B.  0 . π π π π 4 4 1 1 I = − ( x − 1) cos2 x I = − ( x − 1) cos2 x 4 4 + cos2 xdx + cos2 xdx 2 20 0 C.  0 . D.  0 . ln ( 1 + x ) 2 2 dx = a ln 2 + b ln 3 Câu 35: Cho  1 x , với  a, b  là các số hữu tỉ. Tính  P = a + 4b . A.  P = 0 B.  P = 1 C.  P = 3 D.  P = - 3 Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu nào sau đây có tâm nằm trên mặt phẳng tọa độ ? A.  B.  C.  D.  Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , giả  sử tồn tại mặt cầu  có phương trình . Nếu  có đường   kính bằng  thì  nhận những giá trị nào? A.  B.  C.  D.  Câu 38: Gọi  là hình phẳng được giới hạn bởi đồ  thị  , trục hoành và đường thẳng . Biết diện tích   của hình phẳng  bằng  với . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 39: Hình phẳng giới hạn bởi Parabol  và trục  có diện tích bằng A. . B. . C. . D. . Câu 40: Nếu, thì tích phân  A. . B. . C. . D. . ĐỀ SỐ 02 Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số: là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Tọa độ điểm  đối xứng với  qua trục  là: A.  B.  C.  D.  Câu 3: Nguyên hàm  của hàm số  là hàm số nào? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 5: Đổi biến số  của tích phân , ta được: A. . B. . C. . D. . Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 7: Một nguyên hàm  của hàm số  thỏa mãn điều kiện  là
  5. A. . B. . C. . D. . Câu 8: Cho . Khi đó  bằng: A. 32. B. 34. C. 36. D. 40. Câu 9: Tính tích phân , ta thu được kết quả   ở  dạng  với . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng   định sau? A. . B. . C. . D. . Câu 10: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển   động chậm dần đều với vận tốc (m/s), trong đó  là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc   bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 0,2 m. B. 2 m. C. 10 m. D. 20 m. Câu 11: Biết  là một nguyên hàm của hàm số thoả mãn . Khi đó phương trình  có nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 12: Nếu  liên tục và , thì  bằng: A. 5. B. 29. C. 19. D. 9. Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm và . Gọi  lần lượt là trung điểm của  và . Tọa  độ trung điểm  của  là: A. . B. . C. . D. . Câu 14: Kết quả của tích phân  được viết ở dạng   với  là các số nguyên. Khi đó  nhận giá trị nào sau   đây? A. . B. . C. . D. . Câu 15: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số  và  được tính theo công thức: A. . B. . C. . D. . Câu 16: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường , trục hoànhvà đường thẳng  là: A.  B.  C.  D.  Câu 17: Cho hình phẳng trong hình (phần tô đậm) quay quanh trục hoành. Thể  tích khối tròn xoay  tạo thành được tính theo công thức nào? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Thể  tích của phần vật thể  giới hạn bởi hai mặt phẳng  và , có thiết diện bị  cắt bởi mặt   phẳng vuông góc với trục  tại điểm có hoành độ   là một hình chữ  nhật có hai kích thước  bằng  và , bằng: A. . B.  C.  D.  Câu 19: Hình phẳng  giới hạn bởi các đường , trục tung và tiếp tuyến của đồ thị  hàm số  tại điểm ,   khi quay quanh trục  tạo thành khối tròn xoay có thể tích bằng: A.  B.  C.  D. 
  6. Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? A. Tọa độ điểm  đối xứng với  qua mặt phẳng  là . B. Tọa độ điểm  đối xứng với  qua trục  là . C. Khoảng cách từ  đến mặt phẳng tọa  bằng . D. Khoảng cách từ  đến trục  bằng  Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác  có , , . Diện tích của tam giác  bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 22: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu nào sau đây có tâm nằm trên mặt phẳng tọa độ ? A.  B.  C.  D.  Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu  có tâm  và có thể tích . Khi đó phương trình của   mặt cầu  là: A.  B.  C.  D.  Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Điểm nào sau đây nằm ngoài mặt cầu ? A. . B. . C. . D. . Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ , mặt cầu  có bán kính bằng , tiếp xúc với mặt phẳng  và có   tâm nằm trên tia . Phương trình của mặt cầu  là: A. . B. . C. . D. . Câu 26: Chodiện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường; trục ; trục  vàđường thẳng  bằng . Khi đó: A. . B. . C. . D. . Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đồ thị  được cho bởi công thức nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 28: Trong các hàm số  đã cho dưới đây, có bao nhiêu hàm số  mà tích phân của hàm số  đó trên  không xác định? (I): (II): (III):  Câu 29: Trong không gian , cho  là trọng tâm của tam giác . Biết ;; ; . Tính  bằng A. . B. . C. . D.  Câu 30: Trong không gian , cho tứ diện với ;;;. Thể tích khối tứ diện  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 31: Trong không gian , cho 3 vectơ . Giá trị  để 3 vectơ đồng phẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 32: Phương trình  là phương trình mặt cầu khi A. . B. . C. . D. . Câu 33: Cho hàm số  xác định trên  thỏa mãn và . Số nghiệmcủa phương trình  trên  là A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 34: Thể tích  của vật thể giới hạn bởi 2 mặt phẳng vuông góc với trục  tại  và có thiết diện tại  là hình chữ nhật có độ dài cạnh là 2 và  được cho bởi công thức nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu  và mặt phẳng . Ta có
  7. A.  tiếp xúc . B.  không cắt . C.  đi qua tâm của . D.  cắt . Câu 36: Biết  với  và  là phân số tối giản. Khi đó  A. 10. B. 4. C. 8. D. 7. Câu 37: Hình phẳng giới hạn bởi đường cong , hai đường thẳng ,  và trục  có diện tích bằng A. . B. . C. . D. . Câu 38: Cho , . Thì  A. . B. . C. . D. . Câu 39: Xét tích phân . Nếu đặt  thì ta được A. . B. . C. . D.  Câu 40: Một nguyên hàm  của hàm số  biết  là A. . B. . C. . D. . ĐỀ SỐ 04 Câu 1: Gọi  là hình phẳng giới hạn bởi các đường , ,  và . Quay hình quanh trục , ta được khối tròn   xoay có thể tích bằng A. . B. . C. . D. . f ( x) Câu 2: Nếu thì   là A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho  và . Mệnh đề nào dưới đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho hàm số  trên khoảng . Biết  là một nguyên hàm của  và . Tìm . A. . B. . C. . D. . Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ, cho điểm . Tìm điểm sao cho . A. . B. . C. . D. . Câu 6: Diện tích  của hình phẳng giới hạn bởi các đường , ,  và  được tính bởi công thức nào sau  đây? A. . B. . C. . D. . Câu 7: Thể  tích vật thể  tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi đồ  thị  hàm số    và trục hoành  quay quanh trục  là A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tìm nguyên hàm . A. . B. . C. . D. . Câu 9: Trong không gian với hệ  tọa độ  , cho các điểm , , . Tìm tọa độ  điểm  trên trục hoành sao  cho . A. , . B. , . C. ,. D. , .
  8. Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm . Gọi  là hình chiếu của  lên trục . Tính độ  dài đoạn . A. . B. . C. . D. . Câu 11: Tính tích phân  bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ , điểm nào sau đây nằm trên mặt phẳng tọa độ ? A. . B. . C. . D. . Câu 13: Tính  ta được kết quả là A. . B. . C. . D. . Câu 14: Giá trị tích phân  là A. . B. . C. . D. . Câu 15: Cho đồ thị hàm số . Diện tích của hình phẳng (phần tô đậm trong hình bên dưới) là A.  B.  C.  D.  Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm  và . Trung điểm của đoạn thẳng  có tọa độ  là A. . B. . C. . D. . Câu 17: Nguyên hàm của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho vàđặt. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau. A. . B. . C. . D. . Câu 19: Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số ? A. . B. . C. . D. . Câu 20: Trong không gian với hệ trục toạ độ  , phương trình nào trong các phương trình dướikhông  phải là phương trình của mặt cầu? A. . B. . C. . D. . Câu 21: Trong không gian  cho mặt cầu có phương trình:. Xác định tọa độ tâm  và bán kính  của mặt   cầu.
  9. A. ;. B. ;. C. ;. D. ;. Câu 22: Trong không gian với hệ  trục tọa độ  , cho véctơ  . Tìm tọa độ  của véctơ  biết rằng véctơ  ngược hướng với véctơ  và . A. . B. . C. . D. . Câu 23: Tọa độ hình chiếu của điểm trên mp  là A. . B. . C. . D. . A ( 3;5; − 1) B ( 1;1;3) Câu 24: Trong không gian với hệ tọa độ  Oxyz , cho hai điểm  ,  . Tọa độ điểm  M   uuur uuur thuộc  ( Oxy )  sao cho  MA + MB nhỏ nhất là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ôtô chuyển   động chậm dần đều với vận tốc (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ  lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ôtô còn di chuyển bao nhiêu   mét? A. . B. . C. . D. . Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho hình hộp  với  Tọa độ của A là . A.  B.  C.  D.  Câu 27: Tính bằng A.  B.  C.  D.  Câu 28: Cho ba điểm A(2;1;4),B(­2;2;­6),C(6;0;­1).Tích bằng A. 67 B. 33 C. ­67 D. 65 Câu 29: Cho . Giá trị của bằng A. 4 B. ­4 C. ­8 D. 8 Câu 30: Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng tốc với gia tốc. Quãng đường vật đi  được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng A.  B.  C.  D.  Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của  là A. . B. . C. . D. . Câu 32: Mặt cầu  tâm  và qua  có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 33: Cho . Tổng của a và b bằng A. 1 B. 0 C.  D.  Câu 34: Nếu  là hàm liên tục trên  và thì= A. 5. B. 3. C. 1. D. 25.
  10. Câu 35: Nếuvà thì = A. 15. B. 10. C. 3. D. ­15. Câu 36: Kết quả tính tích phân  được viết dưới dạng  trong đó . Lúc đó ta có A. . B. . C. . D.  Câu 37: Gọi  là hình phẳng giới hạn bởi đồ  thị  hàm số, trục  và hai đường thẳng. Thể  tích của vật  thể tròn xoay tạo thành khi quay quanh bằng A. . B. . C. . D. . Câu 38: Gọi V1là thể  tích khối cầu bán kính đơn vị, V2 là thể  tích khối tròn xoay sinh ra khi quay  quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường: , y = 0, x = 0, x =1 thìtỉ số = A. . B. . C. 2. D. . M ( 2; −5; 4 ) Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ   Oxyz , cho điểm  . Trong các phát biểu sau, phát biểu  nào sai: M ( −2; −5; −4 ) A. Tọa độ điểm  M '  đối xứng với  M  qua trục  Oy  là  . B. Khoảng cách từ  M  đến trục  Oz  bằng  29. C. Khoảng cách từ  M  đến mặt phẳng tọa  ( xOz )  bằng  5 . D. Tọa độ điểm  M '  đối xứng với  M  qua mặt phẳng  ( yOz )  là  M ( 2;5; −4 ) . Câu 40: NếuS là diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol và parabol  thì A. . B. . C. . D. . ĐỀ 05 Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 2: Khẳng định nào sau đây sai? A. . B. . C. . D. . Câu 3: Cho  là một nguyên hàm của hàm số  thỏa mãn , giá trị của  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 4: Nguyên hàm của hàm số  là A. . B. . C. . D. . Câu 5: Biết  với  là các số nguyên. Tính  A. . B. . C. . D. . Câu 6: Họ nguyên hàm của hàm số  là A. . B. . C. . D. . Câu 7: Biết  với  là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. . B. . C. . D.  Câu 8: Cho hàm số  (với  là tham số khác ) có đồ thị là . Gọi  là diện tích hình phẳng giới hạn bởi  
  11. đồ thị  và hai trục tọa độ. Có bao nhiêu giá trị thực của  thỏa mãn ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 9: Môṭ   chât́   điêm ̉   đang   chuyên ̉   đông ̣   tôć   v0 = 15 m / s   thì  tăng   tôć   vơí   gia   tôć   ̣   vơí   vân a ( t ) = t 2 + 4t ( m / s 2 ) ̃ ường chât điêm đo đi đ . Quang đ ́ ̉ ́ ược trong khoang th ̉ ời gian  3  giây kể  từ khi băt đâu tăng tôc la ́ ̀ ́ ̀ A.  67, 25 m . B.  69, 75 m . C.  70, 25 m . D.  68, 25 m . Câu 10: Cho hàm số liên tục trên  R  và hàm số có đồ thị trên đoạn như hình vẽ. Biết diện tích miền tô màu là , tính tích phân  A. . B. . C. . D. . Câu 11: Tính thể  tích của vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng  x = 1  và  x = 3 , biết rằng khi cắt vật  thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục  Ox  tại điểm có hoành độ  x (1 x 3)  thì được  thiết diện là hình chữ nhật có hai cạnh là  3x  và  3 x − 2 . 2 124π 124 A.  32 + 2 15 . B.  3 . C.  3 . D.  ( 32 + 2 15 ) π . Câu 12: Cho hình phẳng  ( H )  giới hạn bởi các đường  y = x 2 ,  y = 2 x . Thể tích của khối tròn xoay  được tạo thành khi quay  ( H )  xung quanh trục  Ox  bằng 32π 64π 21π 16π A.  15 . B.  15 . C.  15 . D.  15 . v ( t ) = 2t ( m/s ) Câu 13: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc   1 . Đi được   12   giây, người lái xe gặp chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần  a = −12 ( m/s 2 ) s ( m) đều với gia tốc   . Tính quãng đường     đi được của ôtô từ  lúc bắt đầu  chuyển động đến khi dừng hẳn? s = 152 ( m ) s = 168 ( m ) s = 166 ( m ) s = 144 ( m ) A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 14: Cho điểm , hình chiếu vuông góc của điểm  lên mặt phẳng  là điểm A. . B. . C. . D. . Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm ,  và . Tìm  để tam giác  vuông tại . A. . B. . C. . D. .
  12. Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. , (C là hằng số). B. , (C là hằng số). C. , (C là hằng số). D. , (C là hằng số, ). Câu 17: Trong không gian cho ba điểm ,  và . Trọng tâm  của tam giác  có tọa độ là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Nguyên hàm của hàm số  là A. . B. . C. . D. . Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm  thỏa mãn hệ thức . Tọa độ của điểm  là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ  , cho mặt cầu . Tìm tọa độ  tâm  và tính bán kính  của mặt  cầu . A. và. B.  và. C. và . D. và. Câu 21: Trong không gian với hệ trục , cho hai điểm . Viết phương trình mặt cầu nhận  làm đường  kính. A. . B. . C. . D. . Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 23: Trong không gian với hệ  tọa độ  , cho mặt cầu . Trong các điểm cho dưới đây, điểm nào  nằm trên mặt cầu ? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba điểm , , . Tập hợp các điểm thỏa mãn  là mặt   cầu có bán kính là A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho tích phân . Mệnh đề nào dưới dây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 26: Gọi  là hình phẳng giới hạn bởi các đường  và. Khi đó thể  tích khối tròn xoay được sinh ra   khi quay hình phẳng  quanh trục Ox bằng A. . B. . C. . D. . Câu 27: Biết , với a, b là các số nguyên. Giá trị của tổng  bằng A. 1 B.  C.  D.  Câu 28: Một chất điểm đang cuyển động với vận tốc   thì tăng vận tốc với gia tốc . Tính quãng   đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian 3s kể từ lúc bắt đầu tăng vận tốc. A. 68,25m. B. 70,25m. C. 69,75m. D. 67,25m. Câu 29: Cho hàm số  liên tục trên  và có . Tính . A. . B. . C. . D. .
  13. Câu 30: Cho hàm số  đạt cực trị tại  và . Biết . Giá trị biểu thức  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 31: Giả sử  hàm số  liên tục, nhận giá trị  dương trên  và thỏa mãn  với mọi . Mệnh đề  nào sau  đây đúng? A. . B. . C. . D.  Câu 32: Thể  tích các vật thể  giới hạn bởihai mặt phẳng   và , có thiết diện bị  cắt bởi mặt phẳng   vuông góc với trục  tại điểm có hoành độ  là một tam giác đều có cạnh bằng, bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 33: Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi các đường thẳng  và đồ  thị hàm số  là . Khi đó bằng? A. . B. . C. . D. . Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Mệnh đề nào đúng? A. Mặt cầu  tiếp xúc với . B. Mặt cầu  không tiếp xúc với cả ba mặt , , . C. Mặt cầu  tiếp xúc với . D. Mặt cầu  tiếp xúc với . r r r r a = ( 1;log 5 3; m ) , b = ( 3;log 3 25; −3 ) a ⊥ b Câu 35: Cho 2 vectơ  .   khi: 5 3 5 m= m= m=− A.  m = 3 B.  3 C.  5 D.  3 Câu 36: Cho  A(2;1; −1) ,  B(3;0;1) ,  C(2; −1;3) ; điểm  D  thuộc  Oy , và thể  tích khối tứ  diện  ABCD   bằng  5 . Tọa độ điểm  D  là: A.  (0; −7;0)  hoặc  (0;8;0) B.  (0; −7;0) C.  (0;8;0) D.  (0;7;0)  hoặc  (0; −8;0) M ( 2; −5; 4 ) Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ   Oxyz , cho điểm  . Trong các phát biểu sau, phát  biểu nào sai: M ( −2; −5; −4 ) A. Tọa độ điểm  M '  đối xứng với  M  qua trục  Oy  là  . B. Khoảng cách từ  M  đến trục  Oz  bằng  29. C. Khoảng cách từ  M  đến mặt phẳng tọa  ( xOz )  bằng  5 . D. Tọa độ điểm  M '  đối xứng với  M  qua mặt phẳng  ( yOz )  là  M ( 2;5; −4 ) . Câu 38: Trong không gian , cho các điểm ,. Gọi  là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác . Tính độ dài  đoạn thẳng . A.  B.  C.  D.  Câu 39: Trong không gian  cho ba điểm ,  và . Với giá trị nào của  thì  thẳng hàng? A.  B.  C.  D.  Câu 40: Biết tích phân  với  là các số nguyên dương và  là phân số tối giản. Chọn khẳng định sai. A.  B.  chia hết cho  C.  D. 
  14. ĐỀ 06 Câu 1: Một vật chuyển động với vận tốc 10 m/s thì tăng tốc với gia tốc . Tính quãng đường vật đi   được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc. A.  B.  C.  D.  Câu 2: Hàm số  là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 3: Tính tích phân . Chọn câu sai. A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho các vectơ , , . Để  thì  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho , , , . Thể tích khối tứ diện  là A. . B. . C. . D. . Câu 6: Cho . Nếu đặt  thì A. . B. . C. . D. . Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho mặt cầu . Điểm  di chuyển trên mặt cầu . Tính khoảng cách nhỏ nhất từ  đến trục tung A. . B. . C. . D. . Câu 10: Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm  lên mặt phẳng  là A. . B. . C. . D. . Câu 11: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 13: Cho . Khi đó  bằng A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho hàm số  xác định trên  và  là một nguyên hàm của . Chọn câu sai. A. Mọi hàm số  liên tục trên  đều có nguyên hàm trên . B. . C. . D. . Câu 15: Biết rằng tích phân . Khi đó giá trị của  bằng
  15. A. . B. . C. . D. . Câu 16: Mặt phẳng  có một vectơ pháp tuyến là A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho mặt cầu . Bán kính  của mặt cầu  là A. . B. . C. . D. . Câu 18: Cho . Nếu đặt . Khẳng định nào đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 19: Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình  quanh trục  với  được giới hạn bởi đồ  thị   và   trục hoành là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Tính diện tích hình phẳng (phần được tô đậm ở hình bên) được giới hạn bởi đồ  thị  hàm số  với trục  và các đường thẳng. Chọn khẳng định sai. A.. B. . C. . D. . Câu 21: Mặt cầu  Trong các điểm sau điểm nào nằm trong (S) A. . B. . C. . D. . Câu 22: Biết tích phân  được viết dưới dạng . Chọn câu sai. A. . B. . C. . D. . Câu 23: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ  thị  các hàm số    (minh họa hình vẽ  dưới đây)  bằng? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Cho điểm , . Tìm  sao cho  vuông tại . A. . B. . C. . D. . Câu 25: Cho tích phân , nếu đặt  thì A. . B. . C. . D. . Câu 26: Cho tích phân , nếu đặt  thì A. . B. . C. . D. . Câu 27: Nguyên hàm. Khi đó tìm các giá trị . A. . B. . C. . D. .
  16. Câu 28: Cho hàm số  xác định liên tục trên  thỏa mãn  và , khi đó giá trị  là A. . B. . C. . D. . Câu 29: Biếtlà hàm số liên tục trên đoạn  và . Tính tích phân . A. . B. . C. . D. . Câu 30: Tìm hàm số biết  và đồ thị hàm số  đi qua điểm  A. . B. . C. . D. . Câu 31: Tính nguyên hàm I = . Sau khi đặt ẩn phụt =  thì tìm được 1 nguyên hàm theo biến t. Ta có   nguyên hàm sailà A.  B.  C.  D.  Câu 32: ́ ̣ ̉ Ki hiêu  la hinh phăng gi ̀ ̀ ới han b ̣ ởi đô thi ham sô, truc tung va truc hoanh. Tinh thê tich cua ̀ ̣ ̀ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ́ ̉ ́ ̉   khôi tron xoay thu đ ́ ̀ ược khi quay hinh  xung quanh truc . ̀ ̣ A. . B. . C. . D. . Câu 33: Thể  tích các vật thể  giới hạn bởihai mặt phẳng   và , có thiết diện bị  cắt bởi mặt phẳng   vuông góc với trục  tại điểm có hoành độ  là một tam giác đều có cạnh bằng, bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 34: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc . Hỏi rằng trong  trước khi dừng hẳn vật di   chuyển được bao nhiêu mét? A. . B. . C. . D. . Câu 35: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ  thị vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ  thị  đó là một phần của đường parabol có đỉnh   và trục đối xứng song song với trục tung,  khoảng thời gian còn lại đồ  thị  là một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng   đường mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó (kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). A. . B. . C. . D. . Câu 36: Cho hàm số . Đồ thị của hàm số  như hình bên. Đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
  17. A. . B. . C. . D. . Câu 37: Gọi  là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ,  và . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.  B.  C.  D.  Câu 38: Trong không gian , cho tứ diện  với . Độ dài đường cao của tứ diện hạ từ đỉnh  là A. . B. . C. . D. . Câu 39: Trong không gian , cho mặt cầu  là tham số thực). Tìm các giá trị  của  để  mặt cầu  có bán  kính nhỏ nhất. A. . B. . C. . D. . Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho tứ diện  có . Thể tích khối tứ diện  là A. . B. . C. . D. . ĐỀ SỐ 07 Câu 1: Viết công thức tính diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số liên tục , trục hoành  và hai đường thẳng  là: A.  B.  C. D Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi 2 đường  và  không được tính bằng công thức nào sau  đây? A.  B.  C.  D.  Câu 3: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số  và  được tính theo công thức: A. . B. . C. . D. . Câu 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số  và đồ thị hàm số  A.  B.  C.  D.  Câu 5: Tính tích phân  Chọn khẳng định sai? A.  B.  C. . D.  Câu 6: Biết . Giá trị của  bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Kết quả của tích phân  được viết ở dạng   với  là các số nguyên. Khi đó  nhận giá trị nào sau   đây?
  18. A. . B. . C. . D. . Câu 8: Tính tích phân  A.  B.  C.  D.  Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả ? A. . B. . C. . D. . Câu 10: Cho hàm số  có nguyên hàm trên . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho . Tính . A.  B.  C.  D.  Câu 12: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị các hàm số , , . A. . B. . C. . D.  Câu 13: Hàm số  có nguyên hàm trên  đồng thời thỏa mãn . Lựa chọn phương án đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho hàm số  có nguyên hàm trên . Xét các mệnh đề: I. II. .III. . Các mệnh đề đúng là: A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ III. D. Cả I, II và III. Câu 15: Cho . Giá trị nhỏ nhất của  trên đoạn  là: A.  B.  C.  D.  Câu 16: Cho  là hàm số chẵn và . Chọn mệnh đề đúng: A. . B. . C. . D. . Câu 17: Nếu  liên tục và . Giá trị của  bằng: A. 29. B. 5. C. 19. D. 9. Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Tọa độ điểm  đối xứng với  qua trục  là: A.  B.  C.  D.  Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Khoảng cách từ  đến trục  bằng: A.  B.  C.  D.  Câu 20: Một chất điểm chuyển động trên trục   với vận tốc thay đổi theo thời gian . Tính quãng  đường chất điểm đó đi được từ thời điểm  đến . A. . B. . C. . D. . Câu 21: Một vật chuyển động với vận tốc  có gia tốc  Vận tốc ban đầu của vật là . Hỏi vận tốc  của   vật sau  giây bằng bao nhiêu? A. . B. . C. . D. . Câu 22: Thể  tích vật thể  tạo thành khi quay hình phẳng quanh trục , biết được giới hạn bởi các  đường và 
  19. A. . B. . C. . D.  Câu 23: Thể  tích vật thể  tạo thành khi quay hình phẳng   quanh trục , biết    được giới hạn các   đường: . A. . B. . C. . D. . Câu 24: Phương trình mặt cầu tâm  và tiếp xúc với trục là: A.  B.  C.  D.  Câu 25: Phương trình mặt cầu có tâm  và cắt trục  Ox tại hai điểm A, B sao cho tam giác IAB vuông  là: A.  B.  C.  D.  Câu 26: Biết hàm số  thỏa  vàđồ thị hàm số  đi qua . Tính bằng A.  B.  C.  D.  Câu 27: Biết . Giá trị của  bằng A. 20. B. 10. C. 5. D. 15. Câu 28: Cho hàm số có một nguyên hàm có dạng  thỏa điều kiện . Giá trị của biểu thức  bằng A.  B.  C.  D.  Câu 29: Cho hàm số f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên R và. Giá trị  bằng A. 10. B. 20. C. 15. D. 5. Câu 30: Biết  với ,  là phân số tối giản. Giá trị của  bằng A. S = 0 B. S = 1 C. S = 2 D. S = 3 Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số  y = x − 2 x  và  y = x bằng 2 9 A.  2 C.  D.  B.  Câu 32: Tính thể  tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ  thị  hàm sốhai trục tọa độ,   đường thẳng  khi quay quanh trục Ox. A.  B.  C.  D.  Câu 33: Cho , đặt. Khẳng định nào sau đây đúng? A.  B.  C.  D.  Câu 34: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ  thị  hàm số  , trục hoành và đường thẳng . Tính thể  tích V  của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình xung quanh trục Ox. A.  B.  C.  D.  Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tọa độ tâm  và tính bán kính  của  A.  và . B.  và . C.  và . D.  và . Câu 36: Biết  thì  bằng
  20. A. . B. . C. . D. . Câu 37: Cho biết . Tính tích phân . A. . B. . C. . D. . Câu 38: Cho hình phẳng  giới hạn bởi đường cong , các trục tọa độ và phần đường thẳng  (xem hình   vẽ  tham khảo bên dưới). Tính thể  tích  của khối tròn xoay tạo thành khi quay  quanh trục   hoành. A. . B. . C. . D. . uuur r r r r Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vecto  ( ) AO = 3 i + 4 j − 2k + 5j . Tọa độ  của điểm  A là A.  ( 3, −2,5) B.  ( −3, −17, 2 ) C.  ( 3,17, −2 ) D.  ( 3,5, −2 ) Câu 40: Gọi I là tâm mặt cầu đi qua 4 điểm M(1;0;0), N(0;1;0), P(0;0;1), Q(1;1;1).Tìm tọa độ tâm I A. . B. . C. . D. .
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2