Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 017
lượt xem 13
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'đáp án đề thi thử vào đại học, cao đẳng môn thi: hóa học - đề 017', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 017
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí ðÁP ÁN VÀ HƯ NG D N GI I ð 017 PH N CHUNG: (44 câu – t câu 1 ñ n câu 44) 2. C 2ZX + Nx = 155 ZX = 47 AX = 108 2ZX –NX = 33 NX = 61 C u hình electron c a Ag : 1s22s22p63s23p63d104s24p64d105s1, Ag ch có 1 electron l p ngoài cùng nên k t lu n C sai. 4. B. nX : nNO = 1 : 1 ⇒ X có hoá tr III ⇒ Ch n B. + SO2 − → BaSO4 53. Ba2+ 4 0,1 mol 0,1 mol 0,1 mol Fe2 + OH − Fe(OH)2 + O2 + H2O 3 + → Fe2 O3 → Fe Fe(OH)3 to 0,1mol 0,2 mol Ch t r n thu ñư c g m BaSO4, Fe2O3 : m = 0,1.233 + 0,1.160 = 39,3 (g) 1 8. B. (1) R + H2O → ROH + H2 2 4, 6 + 200.0,1 − 204, 4 n H2 = = 0,1(mol) 2 4, 6 = 23g.mol −1 ⇒ R : Na (1) ⇒ nR = 0,2 mol ⇒ MR = 0, 2 9. A Fe FeCl2 Fe(OH)2 Fe O + HCl + NaOH + O2 , + H 2 O → → → 23 Fe3O 4 FeCl3 Fe(OH)3 t 32 = 0, 2 (mol) ⇒ ∑mFe trong h n h p ban ñ u = 0,2.2.56 = 22,4 (g) n Fe2O3 = 160 28,8 − 22, 4 = 0, 4 (mol) nO trong lư ng Fe3O4 : 16 0, 4 V y, n Fe3O4 ban ®Çu = = 0,1(mol) 4 mFe (ñơn ch t) = 28,8 –0,1.232 = 5,6 (gam) 5, 6 .100% = 12, 4% %mFe = 28,8 10. A. Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O ∑h s cân b ng = 1+ 4+ 1+ 1+2 = 9 15. A. M hçn hîp X = 1,5.16 = 24 ⇒ trong h n h p X ph i có CH4. 2.32.100 = 40000 22. A.Phân t kh i g n ñúng c a X : 0,16 102000 = 68 ⇒ CT phù h p c a monome là C5H8. 23. A.Phân t kh i c a m t ñơn phân : 1500 29.C.MX = 2.29 = 58 g.mol–1 5,8 43, 2 = 0,1(mol); n Ag = = 0, 4 (mol) nX = 58 108 ⇒ nX =nAg = 1 : 4 ⇒ X có 2 nhóm –CHO 31.C 1
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí 54, 54 9, 09 36,37 : : nC : nH : nO = =2:4:1 12 1 16 CTPT c a X có d ng (C2H4O)n. X ñơn ch c, tác d ng v i NaOH, không tác d ng v i Na ⇒ X là este ñơn ch c nên n = 2. CTPT : C4H8O2 ⇒ RCOOR’ 8,8 = 0,1(mol) nX = 88 (1) RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH 9, 6 = 96 (g.mol −1 ) . (1) ⇒ nRCOONa = nX = 0,1 mol ⇒ MRCOONa = 0,1 V y, R = 96 – 67 = 29 ⇒ R : –C2H5 CTCT ñúng c a X : CH3–CH2–COO–CH3 32. A 0, 064 nX = n O 2 = = 0, 002 (mol) 32 0,12 = 60 g.mol −1 ⇒ X : C 2 H 4 O2 MX = 0, 002 + HCl 38. A. Fe H 2 (không tác d ng v i dung d ch Pb(NO3)2 → + HCl + Pb(NO ) 32 FeS H 2 S → PbS ↓ → nFeS = nPbS = 0,1 mol ⇒ mFeS = 0,1.88 = 8,8 (gam) 2,8 nFe= n H2 = − 0,1(mol) = 0, 025 mol ⇒ m Fe = 1, 4 gam 22, 4 1, 4 = .100% = 13, 73% %m Fe 8,8 + 1, 4 39. D. nX : nNaOH = 1 : 1 ⇒ X có nhóm –COOH nX : nHCl = 1 : 2⇒ X có 2 nhóm –NH2 CT X : (H2N)2RCOOH (1) (H2N)2RCOOH + NaOH → (H2N)2RCOONa + H2O 0,1 mol 0,1 mol 16,8 = 168(g.mol −1 ) ⇒ R = 69 ⇒ R:C5 H 9 . (1) ⇒ Mmu i = 0,1 43. C. Dung d ch ki m tác d ng v i este nên ñ lo i axit dư trong trư ng h p này ngư i ta dùng Na2CO3. LÝ thuyÕt 44. A. 2CH4 (C 2 H 3Cl) n → 2. 22,4 cm3 62, 5 kg ? 8,5 kg VCH 4 c n dùng trên lí thuy t : 6,0928 m3 Hi u su t chung : 0,15. 0,95.0,9 = 0,1285 = 12,825% 6, 0928.100.100 = 50 cm3 V y, VKhí thiên nhiên c n dùng = 12,825.95 Ph n dành cho thí sinh chương trình không phân ban 48. C. Mdx = 5,207.29 = 151 g.mol–1 → X ch ch a 1 nguyên t Br. CxHy C x H y −1Br ⇒ M C x H y = 72 g.mol −1 ⇒ X : C5H12. → 2
- http://ebook.here.vn – Download Tài li u – ð thi mi n phí ðÁP ÁN ð 017 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C C D B B B C B A A A D B C A C C A B D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D A A D B D B C C D C A C D B A B A D A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 B C C A A D A C A A C D A D B A 3
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 001
5 p |
120
|
30
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 002
4 p |
100
|
20
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 003
4 p |
95
|
19
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 009
4 p |
81
|
18
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 004
5 p |
91
|
17
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 015
4 p |
109
|
16
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 006
5 p |
83
|
16
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 012
2 p |
82
|
14
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 011
2 p |
79
|
14
-
Đáp án đề thi thử vào lớp 10 môn Toán lần 1 năm 2017-2018 - THPT Chuyên Nguyễn Huệ
3 p |
361
|
14
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 005
5 p |
98
|
14
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 013
3 p |
83
|
13
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 010
3 p |
79
|
13
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 008
4 p |
75
|
12
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 014
4 p |
75
|
12
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 016
3 p |
88
|
12
-
Đáp Án Đề Thi Thử Vào Đại Học, Cao Đẳng Môn thi: Hóa Học - Đề 018
3 p |
59
|
10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
